Trắc nghiệm "Từ tượng thanh, từ tượng hình"
Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Medium
thắm phùng
Used 13+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Ý nào dưới đây nêu chính xác nhất khái niệm về từ tượng thanh?
Là những từ gợi tả bản chất của sự vật.
Là những từ miêu tả tính cách của con người.
Là những từ gợi hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái của sự vật.
Là những từ mô tả âm thanh của con người, sự vật.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Nhóm từ nào là từ tượng thanh?
Thong thả, khoan thai, vội vàng, uyển chuyển, róc rách.
Vi vu, ngọt ngào, lóng lánh, xa xa, phơi phới.
Ha hả, hô hố, hơ hớ, hì hì, khúc khích.
Thất thểu, lò dò, chồm hổm, chập chững, rón rén.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trong các từ sau, từ nào là từ tượng thanh?
Lung linh
Lác đác
Lộp độp
Thấp thoáng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đáp án nào chỉ có từ tượng thanh?
Lao xao, bồng bềnh, tí tách
Róc rách, lạch xạch, lác đác.
Ầm ầm, tồ tồ, lom khom
Rì rào, kèn kẹt, chiêm chiếp
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điền từ tượng thanh phù hợp vào ô dấu ba chấm:
"Thằng Dần vục đầu vừa thổi vừa húp ..... Chị Dậu rón rén bưng một cái bát lớn đến chỗ chồng nằm"
Soàn soạt
Lao xao
Xôn xao
thun thút
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Ý nào dưới đây nêu chính xác nhất khái niệm về từ tượng hình?
là những từ gợi hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái của sự vật.
Là những từ mô tả âm thanh của con người, sự vật.
Là những từ mô tả âm thanh của con người, sự vật.
Là những từ gợi tả bản chất của sự vật.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các từ sau từ nào là từ tượng hình?
Róc rách
Líu lo
Thấp thoáng
Man mát
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
20/11
Quiz
•
6th - 9th Grade
15 questions
Review từ vựng - L26
Quiz
•
1st Grade - University
9 questions
Big game - An toàn không gian mạng
Quiz
•
KG - University
10 questions
NCE - U4 - Present perfect & Present simple
Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
ENGLISH 8 UNIT 3 TEENAGERS
Quiz
•
8th Grade
15 questions
THE PRESENT PERFECT
Quiz
•
8th - 12th Grade
10 questions
Complex sentences
Quiz
•
5th - 9th Grade
10 questions
Động từ + to - verb hay + V-ing?
Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Halloween movies trivia
Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
Halloween Figurative Language
Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
The Monkey's Paw
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Halloween Figurative Language
Quiz
•
7th - 8th Grade
10 questions
Identifying and Using Sentence Structures
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Figurative Language Concepts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
15 questions
All About Candy Corn
Passage
•
8th Grade
12 questions
Figurative Language
Lesson
•
6th - 8th Grade
