ÔN TẬP KIM LOẠI HOÁ HỌC 9

ÔN TẬP KIM LOẠI HOÁ HỌC 9

8th - 12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Halogen

Halogen

10th Grade

15 Qs

ÔN TẬP 10 CÂU CUỐI KỲ 2 LẦN 1 HÓA 12

ÔN TẬP 10 CÂU CUỐI KỲ 2 LẦN 1 HÓA 12

12th Grade

10 Qs

SỰ ĐIỆN LY

SỰ ĐIỆN LY

10th - 12th Grade

20 Qs

Tính chất hóa học của kim loại

Tính chất hóa học của kim loại

9th Grade

15 Qs

HÓA 9 - KIM LOẠI

HÓA 9 - KIM LOẠI

9th Grade

10 Qs

Đại cương kim loại

Đại cương kim loại

12th Grade

20 Qs

HCl - Muối clorua

HCl - Muối clorua

10th Grade

10 Qs

NHÔM VÀ HỢP CHẤT

NHÔM VÀ HỢP CHẤT

12th Grade

20 Qs

ÔN TẬP KIM LOẠI HOÁ HỌC 9

ÔN TẬP KIM LOẠI HOÁ HỌC 9

Assessment

Quiz

Chemistry

8th - 12th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Phượng

Used 93+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Những kim loại nào sau đây tác dụng được với nước ở điều kiện thường? (Chọn các đáp án đúng.)

Na

Fe

Ba

Cu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cho mẩu kim loại Na vào cốc đựng nước (rất dư). Sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn thu được các sản phẩm nào sau đây?

NaOH, H2.

Ca(OH)2, H2.

NaOH, HCl

Na2O, H2

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Những kim loại nào sau đây tác dụng được với dung dịch HCl? (chọn các phương án đúng)

Na

Fe

Ag

Al

Cu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắt tác dụng với chất X tạo thành FeCl2. X có thể là chất nào trong các chất sau đây?

HCl

NaCl

Cl2

ZnCl2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho 4,8 gam Mg tác dụng hoàn toàn với lượng dư dung dịch H2SO4 loãng. Sau phản ứng thu được V lit khí H2 (đktc). Giá trị của V là

2,24

4,48

3,36

8,96

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thí nghiệm nào sau đây có xảy ra phản ứng hoá học?

Cho Cu vào dung dịch HCl.

Cho Ag vào dung dịch MgCl2

Ngâm Fe trong dung dịch CuSO4

Cho Fe vào dung dịch H2SO4 đặc nguội.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy nào sau đây được sắp xếp theo chiều tính kim loại giảm dần?

Mg > Fe >Cu >Ag

Fe >Zn >Al >Cu

Ag >Cu >Au>Al>Fe

Mg >Na > Al >Zn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?