Chinh ta, lop 4, tuan 1, pb an/ang

Chinh ta, lop 4, tuan 1, pb an/ang

4th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KÍNH PHÂN CỰC CHỐNG CHÓI IN THE NOW

KÍNH PHÂN CỰC CHỐNG CHÓI IN THE NOW

1st - 10th Grade

12 Qs

新人訓(越)

新人訓(越)

1st - 5th Grade

10 Qs

test quiz

test quiz

1st - 5th Grade

14 Qs

TEST BM

TEST BM

1st - 5th Grade

12 Qs

Khái quát về nhà ở

Khái quát về nhà ở

1st - 6th Grade

10 Qs

CTGDPT TỔNG THỂ-PHẦN 1

CTGDPT TỔNG THỂ-PHẦN 1

1st - 12th Grade

10 Qs

Tiếng Việt 2B

Tiếng Việt 2B

1st - 5th Grade

11 Qs

TỪ GHÉP LỚP 4 BÀI 1

TỪ GHÉP LỚP 4 BÀI 1

1st - 4th Grade

12 Qs

Chinh ta, lop 4, tuan 1, pb an/ang

Chinh ta, lop 4, tuan 1, pb an/ang

Assessment

Quiz

Professional Development

4th Grade

Hard

Created by

loan phan

Used 13+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có nghĩa sau :

Số lượng nhiều đến mức không kể hết

Tản mát

Muôn vàn

Con ngan

Nở nang

Dịu dàng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Dịu dàng" có nghĩa là ..........

Chim nuôi cùng họ với vịt, nhưng lớn hơn, đầu có mào, thịt đỏ.

(Thân thể hoặc bộ phận thân thể) được phát triển một cách đầy đặn.

Rải rác mỗi nơi một ít, không tập trung.

Số lượng nhiều đến mức không kể hết.

Êm ái, nhẹ nhàng, gây cảm giác dễ chịu, tác động êm nhẹ đến các giác quan hoặc đến tinh thần.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có nghĩa sau :

Rải rác mỗi nơi một ít, không tập trung

Tản mát

Muôn vàn

Con ngan

Nở nang

Dịu dàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm ý giải thích đúng cho từ "con ngan"

Chim nuôi cùng họ với vịt, nhưng lớn hơn, đầu có mào, thịt đỏ.

(Thân thể hoặc bộ phận thân thể) được phát triển một cách đầy đặn.

Rải rác mỗi nơi một ít, không tập trung.

Số lượng nhiều đến mức không kể hết.

Êm ái, nhẹ nhàng, gây cảm giác dễ chịu, tác động êm nhẹ đến các giác quan hoặc đến tinh thần.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có nghĩa sau :

(Thân thể hoặc bộ phận thân thể) được phát triển một cách đầy đặn

Tản mát

Muôn vàn

Con ngan

Nở nang

Dịu dàng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Vật trong ảnh là .........

Màu vàng

Cây bàng

Con ngan

Quạt nan

Hàng ngang

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào viết đúng chính tả ?

Tản đá

Tảng ra

Tản ra

Tảng mát

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào viết đúng chính tả ?

Muôn vàng

Màu vàn

Vàn bạc

Vô vàn

9.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào viết đúng chính tả ?

Cây bàng

Tảng đá

Con ngang

Dàn hàng ngang