Tìm từ có nghĩa sau :
Số lượng nhiều đến mức không kể hết
Chinh ta, lop 4, tuan 1, pb an/ang
Quiz
•
Professional Development
•
4th Grade
•
Hard
loan phan
Used 13+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ có nghĩa sau :
Số lượng nhiều đến mức không kể hết
Tản mát
Muôn vàn
Con ngan
Nở nang
Dịu dàng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Dịu dàng" có nghĩa là ..........
Chim nuôi cùng họ với vịt, nhưng lớn hơn, đầu có mào, thịt đỏ.
(Thân thể hoặc bộ phận thân thể) được phát triển một cách đầy đặn.
Rải rác mỗi nơi một ít, không tập trung.
Số lượng nhiều đến mức không kể hết.
Êm ái, nhẹ nhàng, gây cảm giác dễ chịu, tác động êm nhẹ đến các giác quan hoặc đến tinh thần.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ có nghĩa sau :
Rải rác mỗi nơi một ít, không tập trung
Tản mát
Muôn vàn
Con ngan
Nở nang
Dịu dàng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm ý giải thích đúng cho từ "con ngan"
Chim nuôi cùng họ với vịt, nhưng lớn hơn, đầu có mào, thịt đỏ.
(Thân thể hoặc bộ phận thân thể) được phát triển một cách đầy đặn.
Rải rác mỗi nơi một ít, không tập trung.
Số lượng nhiều đến mức không kể hết.
Êm ái, nhẹ nhàng, gây cảm giác dễ chịu, tác động êm nhẹ đến các giác quan hoặc đến tinh thần.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ có nghĩa sau :
(Thân thể hoặc bộ phận thân thể) được phát triển một cách đầy đặn
Tản mát
Muôn vàn
Con ngan
Nở nang
Dịu dàng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật trong ảnh là .........
Màu vàng
Cây bàng
Con ngan
Quạt nan
Hàng ngang
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào viết đúng chính tả ?
Tản đá
Tảng ra
Tản ra
Tảng mát
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào viết đúng chính tả ?
Muôn vàng
Màu vàn
Vàn bạc
Vô vàn
9.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào viết đúng chính tả ?
Cây bàng
Tảng đá
Con ngang
Dàn hàng ngang
10 questions
KĨ NĂNG GIAO TIẾP
Quiz
•
1st Grade - University
11 questions
Những câu đố mẹo
Quiz
•
1st - 5th Grade
8 questions
KHỞI ĐỘNG
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Game AL: ĐOÁN CHỮ
Quiz
•
1st Grade - Professio...
6 questions
SO SÁNH.lớp 3 TUẦN 5
Quiz
•
2nd - 10th Grade
7 questions
Tôi tên là gì?
Quiz
•
1st - 12th Grade
8 questions
chính tả mailjh
Quiz
•
3rd - 4th Grade
6 questions
Kể chuyện: Đi tìm vần êm
Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade