Minna 41

Minna 41

1st Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Minna bài 39

Minna bài 39

1st Grade

26 Qs

แบบทดสอบหลังเรียน คำศัพท์บทที่ 8

แบบทดสอบหลังเรียน คำศัพท์บทที่ 8

1st Grade

25 Qs

UNIT2(161-220)B・N2語彙耳から覚える

UNIT2(161-220)B・N2語彙耳から覚える

1st Grade

26 Qs

SMILE 2 - 1学期・文法

SMILE 2 - 1学期・文法

1st - 5th Grade

28 Qs

Art and Artists ESL KNOCK ENGLISH SCHOOL

Art and Artists ESL KNOCK ENGLISH SCHOOL

1st - 5th Grade

26 Qs

UNIT2(101-160)B・N2語彙耳から覚える

UNIT2(101-160)B・N2語彙耳から覚える

1st Grade

27 Qs

Từ vựng Bài 1

Từ vựng Bài 1

1st - 5th Grade

24 Qs

ngữ pháp

ngữ pháp

1st Grade

24 Qs

Minna 41

Minna 41

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Lê Nhung

Used 15+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

nhận (khiêm nhường ngữ)

いただきます

くださいます

やります

呼びます

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

くださいます

nhận

cho, tặng ( tôn kính ngữ)

mời

thay

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cho, tặng (dùng cho người dưới)

くださいます

やります

いただきます

よびます

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

呼びます

cho, tặng

mời

nhận

đổi, thay

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

đổi, thay

とりかえます

しんせつにします

やります

呼びます

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

しんせつにします

đổi, thay

mời

đối xử thân thiện

cho, tặng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

xinh, đáng yêu

おとしだま

おいわい

かわいい

みまい

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?