bài 22 quyển 2 K57

bài 22 quyển 2 K57

KG

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

三年级标点符号

三年级标点符号

3rd Grade

12 Qs

ประโยคควบตำแหน่ง

ประโยคควบตำแหน่ง

University

10 Qs

Bài 22

Bài 22

2nd Grade

15 Qs

BS2 ( 然后 / 以后 / 以前 )

BS2 ( 然后 / 以后 / 以前 )

KG

13 Qs

Ôn tập từ vựng bài 3

Ôn tập từ vựng bài 3

KG

14 Qs

第十一课:我们都是留学生

第十一课:我们都是留学生

University

20 Qs

第14课

第14课

University

10 Qs

GTHN Bài 21-23 (Quyển 2)

GTHN Bài 21-23 (Quyển 2)

1st Grade

20 Qs

bài 22 quyển 2 K57

bài 22 quyển 2 K57

Assessment

Quiz

Other

KG

Easy

Created by

Yến Hải

Used 5+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

”自己“ 是什么意思?

tự mình, bản thân

tự làm

bởi vì

đặc biệt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

”书法“ chọn phiên âm đúng:

shùfà

shūfǎ

shūfá

shūfa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"hát kinh kịch"汉语怎么说?

京剧唱

喜欢京剧

唱京剧

京剧歌

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

中国/老师/我/派/去/

老师派我去中国。

我去中国老师派。

老师去中国派我。

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

dịch câu sau: "thời gian rảnh bạn thường làm gì?"

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"sau khi tan học" 汉语怎么说?

以后下课

下课以后

下课前

下课了

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

感兴趣 chọn phiên âm đúng:

gǎn xīngqù

gǎn xìngqù

gànxīngqù

gǎn xíngqù

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Other