Kiểm tra bài cũ: sequence of tenses

Kiểm tra bài cũ: sequence of tenses

6th - 12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thì của động từ-Lý thuyết

Thì của động từ-Lý thuyết

8th - 9th Grade

10 Qs

Câu bị động

Câu bị động

8th Grade

8 Qs

Tenses Revision

Tenses Revision

9th - 12th Grade

10 Qs

trả bài công thức các thì-10c1

trả bài công thức các thì-10c1

10th Grade

10 Qs

Cau tuong thuat

Cau tuong thuat

1st - 11th Grade

10 Qs

ÔN TẬP LÝ THUYẾT KÌ 1 KHỐI 12

ÔN TẬP LÝ THUYẾT KÌ 1 KHỐI 12

12th Grade

12 Qs

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

6th - 12th Grade

11 Qs

PRESENT PERFECT

PRESENT PERFECT

9th Grade

10 Qs

Kiểm tra bài cũ: sequence of tenses

Kiểm tra bài cũ: sequence of tenses

Assessment

Quiz

English

6th - 12th Grade

Hard

Created by

Huế Đàm

Used 56+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Since _______, S have/has PII

quá khứ đơn

quá khứ tiếp diễn

hiện tại đơn

hiện tại tiếp diễn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

After ______, SVO. (chỗ trống không dùng thì nào)

hiện tại hoàn thành

hiện tại đơn

quá khứ tiếp diễn

tương lai đơn

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Thì tương lai được dùng ở (các) vị trí nào sau đây?

Chọn 3 đáp án

Once he realizes, _____

After you come, ______

Once _______, you understand the importance of money.

After he had gone, _____

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

By the time ______, quá khứ hoàn thành

quá khứ đơn

quá khứ hoàn thành

quá khứ tiếp diễn

hiện tại hoàn thành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

By next year, ______

hiện tại hoàn thành

tương lai hoàn thành

quá khứ hoàn thành

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

QKĐ while _____

quá khứ đơn

quá khứ hoàn thành

quá khứ tiếp diễn

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

when hiện tại đơn, ____.

(có thể chọn hơn một đáp án)

hiên tại hoàn thành

tương lai đơn

tương lai hoàn thành

tương lai tiếp diễn

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Vị trí sau không được dùng thì động từ nào?

When she came, _______.

hiện tại đơn

hiện tại hoàn thành

tương lai đơn

tương lai hoàn thành

tương lai tiếp diễn