0.3) Phát âm (발음)

0.3) Phát âm (발음)

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

𝐅𝐔𝐉𝐈𝐍𝐄𝐓 𝐱 𝐒𝐄-𝐔𝐈𝐓

𝐅𝐔𝐉𝐈𝐍𝐄𝐓 𝐱 𝐒𝐄-𝐔𝐈𝐓

University

10 Qs

5. THẦY TRƯỜNG CHINH - GDQP - HP1 - BÀI 5

5. THẦY TRƯỜNG CHINH - GDQP - HP1 - BÀI 5

University

10 Qs

Fujifilm MKT quốc tế

Fujifilm MKT quốc tế

University

10 Qs

TEST HỌC PHẦN THUẾ TNCN - GV.LOAN

TEST HỌC PHẦN THUẾ TNCN - GV.LOAN

University

12 Qs

KỸ NĂNG ĐỘNG VIÊN TRONG GIAO TIẾP SƯ PHẠM

KỸ NĂNG ĐỘNG VIÊN TRONG GIAO TIẾP SƯ PHẠM

University

10 Qs

Bạn biết gì về HĐA?

Bạn biết gì về HĐA?

10th Grade - Professional Development

10 Qs

Nanti

Nanti

University

15 Qs

Együttnevelés elmélete és gyakorlata

Együttnevelés elmélete és gyakorlata

University

11 Qs

0.3) Phát âm (발음)

0.3) Phát âm (발음)

Assessment

Quiz

Education

University

Practice Problem

Medium

Created by

Trí Bùi

Used 11+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

1. Cách đọc của các từ sau: "나, 자, 흐"

nà - chà - hư

ni - chà - ha

nà - chò - hư

nà - chê - hư

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

2. Cách đọc của các từ sau: "와, 위"

qua - quê

quo - quy

qua - quy

quy - qua

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

3. Cách đọc của các từ sau: "카, 티"

kho - thi

kha - thi

kha - tha

khi - thê

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

4. Cách đọc của các từ sau: "기차, 토끼"

ki cha - thô kki

kịt cha - thốt kki

ki chát - thồ kki

ki chà - thô kki

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

5. Cách đọc của các từ sau: "기차, 토끼"

ki cha - thô kki

kịt cha - thốt kki

ki chát - thồ kki

ki chà - thô kki

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

6. Cách đọc của các từ sau: "사과, 빵"

sa coa - BBang

ha quo - BBang

ca quê - SSang

sa coa - pa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

7. Cách đọc của các từ sau trong tiếng hàn: cái mũ - sữa

마자 - 우유 / mồ cha - ù yu

모자 - 우유 / bà cha - ù yu

모자 - 오이 / mồ cha - ù yu

모자 - 우유 / mồ cha - ù yu

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?