ÔN TẬP VỀ TRẠNG NGỮ - LỚP 4
Quiz
•
World Languages
•
4th - 5th Grade
•
Hard
Châu Bùi
Used 10+ times
FREE Resource
Enhance your content
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng ngữ có thể xuất hiện ở những vị trí nào trong câu?
(Chọn 1 ý đứng nhất)
A. Đầu câu
B. Giữa câu
C. Cuối câu
D. Đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào là không đúng khi nói về trạng ngữ?
A. Trạng ngữ là bộ phận phụ của câu
B. Trạng ngữ làm rõ hơn thông tin trong câu về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích và cách thức, phương tiện
C. Câu nào cũng cần có trạng ngữ
D. Trạng ngữ có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ chấm trong câu sau:
"Trạng ngữ thường ngăn cách với chủ ngữ và vị ngữ bằng dấu ....... ."
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu văn dưới đây có trạng ngữ là ................
"Sáng thứ hai, tại sân trường, buổi chào cờ sẽ diễn ra."
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ nào giữ chức vụ Trạng ngữ chỉ thời gian trong câu
"Một hôm, ở vùng cỏ xước xanh dài, Dế Mèn đã gặp chị Nhà Trò ngồi khóc tỉ tê."
A. Một hôm
B. ở vùng cỏ xước xanh dài
C. Dế Mèn
D. ã gặp chị Nhà Trò ngồi khóc tỉ tê
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bốn câu sau đều có cụm từ "mùa xuân".
Hãy cho biết trong câu nào thì cụm từ "mùa xuân" là trạng ngữ?
A. Tất cả chúng tôi đều mong chờ mùa xuân đến.
B. Thế là mùa xuân mong ước đã đến.
C. Mùa xuân, cây gạo gọi đến bao nhiêu là chim.
D. Mưa mùa xuân xôn xao, phơi phới.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trạng ngữ trong câu "Trên cành cao, ve đua nhau kêu ra rả." dùng có ý nghĩa gì?
A. chỉ thời gian
B. chỉ phương tiện
C. chỉ nơi chốn
D. chỉ mục đích
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
TNTV2.Đ3.VT
Quiz
•
2nd Grade - University
15 questions
Tục ngữ
Quiz
•
5th Grade
12 questions
5E0. ÔN TẬP
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ĐUỔI HÌNH B CHỮ
Quiz
•
4th Grade
19 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT
Quiz
•
4th Grade
13 questions
Ôn luyện ngữ văn
Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Quizzi luyện từ
Quiz
•
4th Grade
10 questions
TỪ ĐỒNG ÂM - TỪ NHIỀU NGHĨA
Quiz
•
5th - 7th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
verbo ser y estar 2
Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish
Quiz
•
1st - 12th Grade
13 questions
Mi horario
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100
Quiz
•
KG - 12th Grade