K3_Khoa hoc_Tuan 36

K3_Khoa hoc_Tuan 36

3rd Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ondas - Conceito e Classifiação

Ondas - Conceito e Classifiação

1st - 12th Grade

17 Qs

FCAT Science Practice Test

FCAT Science Practice Test

3rd Grade

25 Qs

Plant Structure

Plant Structure

3rd - 4th Grade

20 Qs

Trái Đất trong hệ Mặt Trời

Trái Đất trong hệ Mặt Trời

3rd Grade

20 Qs

Honors Unit 3 Cell Cycle and DNA

Honors Unit 3 Cell Cycle and DNA

3rd Grade

16 Qs

LATIHAN UJIAN IPA KELAS IX

LATIHAN UJIAN IPA KELAS IX

1st - 5th Grade

20 Qs

ULANGKAJI SAINS PT3

ULANGKAJI SAINS PT3

3rd Grade

20 Qs

KSSM Science Form 2 Chapter 7

KSSM Science Form 2 Chapter 7

2nd - 5th Grade

20 Qs

K3_Khoa hoc_Tuan 36

K3_Khoa hoc_Tuan 36

Assessment

Quiz

Science

3rd Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Thái Tú

Used 12+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ xương trẻ em có bao nhiêu xương?

A. 206 xương

B. 300 xương

C. 200 xương

D. 306 xương

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Vai trò của bộ xương trong cơ thể người?

nâng đỡ

bảo vệ

định hình

điều khiển hoạt động

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là cơ chế hoạt động của hệ cơ?

A. một cơ co, một cơ duỗi

B. làm việc theo cặp

C. làm việc độc lập

D. cả hai cơ đều duỗi

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Các triệu chứng khi bị cảm cúm?

Sốt, ho, hắt hơi

Mệt mỏi

Đau đầu, đau họng

Đau bụng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm nào của Đại bàng giúp chúng thích nghi với môi trường sống trên núi cao?

A. mắt tinh, bộ móng sắc nhọn

B. mỏ sắc nhọn

C. cánh khỏe

D. tất cả các đáp án trên

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Ốc sên có nhiều ở những môi trường sống nào?

A. Bãi cát

B. Bãi cỏ

C. Nơi ẩm ướt

D. Nơi nắng nóng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những con vật nào sau đây thuộc động vật không xương sống?

Sứa, tu hài, sếu

Ong, châu chấu, bọ ngựa

Ốc, sò, rùa

Rắn, thỏ, gà

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?