TRÒ CHƠI HỌC TẬP TUẦN 33
Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Phú Phule.spv@gmail.com
Used 5+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1: Trạng ngữ là:
A. Thành phần phụ trong câu, bổ sung ý nghĩa cho bộ phận chủ ngữ trong câu.
B. Thành phần phụ trong câu, bổ sung ý nghĩa cho bộ phận vị ngữ là động từ trong câu.
C. Thành phần phụ trong câu, bổ sung ý nghĩa cho bộ phận vị ngữ là tính từ trong câu.
D. Thành phần phụ trong câu, bổ sung ý nghĩa cho bộ phận chủ vị làm nòng cốt trong câu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2: Trạng ngữ chỉ thời gian trả lời cho câu hỏi:
A. Ở đâu?
B. Khi nào?
C. Bằng gì?
D. Để làm gì?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 3: Bên sườn núi, ngay cạnh bờ sông, đàn dê đang vui đùa. Trạng ngữ trong câu là gì?
A. Bên sườn núi
B. vui đùa
C. Bên sườn núi, ngay cạnh bờ sông
D. đàn dê
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 4: Bên sườn núi, ngay cạnh bờ sông, đàn dê đang vui đùa. Trạng ngữ trong câu trả lời cho câu hỏi nào?
A. Bằng gì?
B. Ở đâu?
C. Khi nào?
D. Vì sao?
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 5: Cho câu sau: “Trạng thường dùng lối nói hài hước hoặc những cách độc đáo để châm biếm thói xấu của vua chúa, quan lại và bênh vực dân lành.” Trạng ngữ đứng ở vị trí nào trong câu?
A. ở đầu câu
B. ở giữa câu
C. ở cuối câu
D. không có trạng ngữ trong câu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 6: Trạng ngữ chỉ nơi chốn là thành phần phụ của câu, nhằm:
A. xác định thời gian diễn ra sự việc nêu trong câu.
B. xác định nguyên nhân của sự việc nêu trong câu.
C. xác định mục đích của sự việc nêu trong câu.
D. xác định nơi chốn diễn ra sự việc nêu trong câu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 7:
“Dưới cầu, nước chảy trong veo
Bên cầu, tơ liễu bóng chiều thướt tha.”
Trạng ngữ trong câu là:
A. dưới cầu
B. bên cầu
C. trong veo, thướt tha
D. dưới cầu, bên cầu
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
18 questions
Koncovky podstatných jmen
Quiz
•
4th Grade
10 questions
ĐỀ 1 HK1
Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Ôn tập về các cách liên kết câu trong đoạn văn
Quiz
•
4th - 5th Grade
10 questions
Trò chơi Giáng Sinh
Quiz
•
4th - 6th Grade
10 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về quạt điện
Quiz
•
3rd Grade - University
13 questions
CHƯƠNG 4
Quiz
•
1st - 5th Grade
17 questions
Tiếng Việt tuần 22 - lớp 4
Quiz
•
4th Grade
11 questions
Tiếng Việt Tuan 4
Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for World Languages
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
21 questions
Dia de Accion de Gracias
Quiz
•
3rd - 5th Grade
14 questions
La Familia de Coco
Quiz
•
4th - 7th Grade
28 questions
El Ratón Pablito
Quiz
•
3rd - 8th Grade
18 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
4th - 12th Grade
10 questions
Tiempo libre
Quiz
•
4th Grade
25 questions
Gusta vs. Gustan
Quiz
•
KG - 9th Grade
