TN CACBOHIDRAT (LÝ THUYẾT)

TN CACBOHIDRAT (LÝ THUYẾT)

12th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP CHƯƠNG 1,2 HÓA 12

ÔN TẬP CHƯƠNG 1,2 HÓA 12

12th Grade

50 Qs

HỌC KÌ 1-12

HỌC KÌ 1-12

12th Grade

45 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 HÓA 12

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 HÓA 12

12th Grade

50 Qs

CACBOHIDRAT

CACBOHIDRAT

12th Grade

54 Qs

kiểm tra lý thuyết cacbohidrat

kiểm tra lý thuyết cacbohidrat

12th Grade

49 Qs

CACBOHIDRAT

CACBOHIDRAT

12th Grade

50 Qs

ÔN TN TUẦN 1

ÔN TN TUẦN 1

12th Grade

50 Qs

😁 LÍ THUYẾT CACBOHIDRAT 4 😁

😁 LÍ THUYẾT CACBOHIDRAT 4 😁

12th Grade

45 Qs

TN CACBOHIDRAT (LÝ THUYẾT)

TN CACBOHIDRAT (LÝ THUYẾT)

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Easy

Created by

Le Tram

Used 10+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Ở điều kiện thích hợp, tinh bột (C6H10O5)n không tham phản ứng với chất nào?

O2 (to).

I2.

H2 (to, Ni).

H2O (to, H+).

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Một chất khi thuỷ phân trong môi trường axit, đun nóng không tạo ra glucozơ. Chất đó là

saccarozơ.

xenluzơ.

protein.

tinh bột.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Glucozơ (C6H12O6) phản ứng được với chất nào tạo thành kết tủa màu trắng bạc?

AgNO3/NH3 (to).

Cu(OH)2

O2 (to).

H2 (to, Ni).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Glucozơ (C6H12O6) phản ứng được với chất nào tạo thành sobitol (C6H14O6)?

O2 (to).

H2 (to, Ni).

Cu(OH)2.

AgNO3/NH3 (to).

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Ở điều kiện thích hợp, xenlulozơ [C6H7O2(OH)3]n không tham phản ứng với chất nào?

HNO3 đặc/H2SO4 đặc.

Cu(OH)2.

O2 (to).

H2O (to, H+).

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Phân tử xenlulozơ được tạo nên từ nhiều gốc

α-fructozơ.

α-glucozơ.

β-glucozơ.

β-fructozơ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Saccarozơ (C12H22O11) phản ứng được với chất nào tạo thành dung dịch có màu xanh thẫm?

AgNO3/NH3 (to).

H2 (to, Ni).

Cu(OH)2.

O2 (to).

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?