Ms Hong - E10 - Unit 10 Getting started

Ms Hong - E10 - Unit 10 Getting started

10th - 11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HS-Vocab-2022.01

HS-Vocab-2022.01

10th - 12th Grade

38 Qs

Ms Hong - Nhóm TA10 - 28.2.2021

Ms Hong - Nhóm TA10 - 28.2.2021

10th Grade

44 Qs

unit 10

unit 10

11th Grade

43 Qs

QUIZZ B

QUIZZ B

11th Grade

35 Qs

U9-10

U9-10

10th Grade

43 Qs

Sinh Học

Sinh Học

9th Grade - University

42 Qs

G10 – UNIT 10 – VOCABULARY QUIZ 2

G10 – UNIT 10 – VOCABULARY QUIZ 2

10th Grade

35 Qs

E10 - Vocab (Ecotourism)

E10 - Vocab (Ecotourism)

10th Grade

40 Qs

Ms Hong - E10 - Unit 10 Getting started

Ms Hong - E10 - Unit 10 Getting started

Assessment

Quiz

English

10th - 11th Grade

Easy

Created by

Minh Chiến

Used 9+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuộc về văn hóa (adj)

Văn hóa (n)

Thuộc về thiên nhiên, tự nhiên (adj)

Thiên nhiên, tự nhiên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuộc về văn hóa (adj)

Văn hóa (n)

Thuộc về thiên nhiên, tự nhiên (adj)

Thiên nhiên, tự nhiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuộc về văn hóa (adj)

Văn hóa (n)

Thuộc về thiên nhiên, tự nhiên (adj)

Thiên nhiên, tự nhiên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuộc về văn hóa (adj)

Văn hóa (n)

Thuộc về thiên nhiên, tự nhiên (adj)

Thiên nhiên, tự nhiên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ sinh thái (n)

Thuộc về hệ sinh thái (adj)

Môi trường (n)

Du lịch sinh thái

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ sinh thái (n)

Thuộc về hệ sinh thái (adj)

Môi trường (n)

Du lịch sinh thái

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ sinh thái (n)

Thuộc về hệ sinh thái (adj)

Môi trường (n)

Du lịch sinh thái

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?