SO SÁNH TU TỪ
Quiz
•
World Languages
•
6th Grade
•
Practice Problem
•
Hard
Tra My Nguyen Thi
Used 11+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn khái niệm đúng nhất về phép so sánh tu từ:
là cách gọi hoặc tả con vật, cây cối, đồ vật, hiện tượng thiên nhiên bằng những từ ngữ vốn được dùng để gọi hoặc tả con người; làm cho thế giới loài vật, cây cối, đồ vật,... trở nên gần gũi, biểu thị được những suy nghĩ, tình cảm của con người.
Khi gọi tả sự vật, người ta thường gán cho sự vật đặc tính của con người.
là đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng để làm tăng sực gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
là cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng quen thuộc nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt. Thực chất là một kiếu so sánh ngầm trong đó yếu tố được so sánh giảm đi chỉ còn yếu tố làm chuẩn so sánh được nêu lên.
là tên gọi sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn các ý đúng nói về Cấu tạo của phép so sánh:
Thông thường gồm bốn yếu tố
Vế A : Đối tượng (sự vật) được so sánh.
Bộ phận hay đặc điểm so sánh (phương diện so sánh).
Từ so sánh.
Vế B : Sự vật làm chuẩn so sánh.
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong cấu tạo của phép so sánh, những yếu tố nào bắt buộc phải có mặt?
Vế A (sự vật được so sánh
Phương diện so sánh
Từ so sánh
Vế B (sự vật dùng để làm chuẩn so sánh)
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong cấu tạo của phép so sánh, những yếu tố nào được phép vắng mặt?
Phương diện so sánh
Từ so sánh
Vế A (sự vật được so sánh)
Vế B (sự vật dùng để làm chuẩn so sánh)
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong phép so sánh, các từ: giống, tựa, khác nào, tựa như, giống như, là, bao nhiêu... bấy nhiêu, hơn, kém,...được gọi là gì?
Vế A (sự vật được so sánh)
Phương diện so sánh
Từ so sánh
Vế B (sự vật dùng để làm chuẩn so sánh)
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn các ý đúng nói về sắc thái biểu cảm của các từ so sánh:
Như: sắc thái giả định
Là: sắc thái khẳng định
Tựa: thể hiện mức độ chưa hoàn hảo
hơn, kém: sắc thái so sánh
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Dựa vào mục đích và các từ so sánh, người ta chia phép so sánh thành các kiểu sau:
So sánh ngang bằng
So sánh luận lí
So sánh hơn kém
So sánh nhất
So sánh tu từ
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
5th Grade REVIEW
Quiz
•
KG - 6th Grade
20 questions
Spanish Beginner Placement Test : Unit 1
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Meses, Días, y Estaciones
Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
French "Salutations et adieux"
Quiz
•
6th - 7th Grade
16 questions
Wörtliche Rede
Quiz
•
4th - 7th Grade
15 questions
HOÁN DỤ
Quiz
•
6th Grade
12 questions
Czasowniki modalne
Quiz
•
4th Grade - Professio...
18 questions
Life, Light and Love
Quiz
•
5th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for World Languages
22 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
12 questions
El futuro
Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Ser Conjugations
Quiz
•
6th - 8th Grade
14 questions
La Familia de Coco
Quiz
•
4th - 7th Grade
20 questions
¡Pan! (Señor Wooly)
Quiz
•
6th - 9th Grade
16 questions
Spanish regular present verbs
Quiz
•
5th - 8th Grade
59 questions
GHS Somos Review 1-5
Quiz
•
6th - 9th Grade
