TRẠNG NGỮ
Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Medium
Tra My Nguyen Thi
Used 38+ times
FREE Resource
Enhance your content
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn các ý kiến đúng về thành phần trạng ngữ:
là thành phần phụ của câu.
biểu thị các ý nghĩa tình huống: thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, kết quả, phương tiện...
Bổ sung ý nghĩa cho thành phần chính
là thành phần chính thuộc về nòng cốt câu.
Có thể đứng ở đầu câu, giữa câu và cuối câu
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Có các loại trạng ngữ sau:
Trạng ngữ chỉ thời gian, thời điểm
Trạng ngữ chỉ địa điểm, vị trí
Trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Trạng ngữ chỉ mục đích
Trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu hỏi để xác định trạng ngữ chỉ mục đích là:
Để làm gì?
Nhằm mục đích gì?
Vì sao?
Vì điều gì?/Vì cái gì?
Do đâu?
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi để xác định trạng ngữ chỉ nguyên nhân là:
Vì sao?
Do đâu?
Vì điều gì?
Ở đâu?
Tại sao?
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Xác định các trạng ngữ và cho biết ý nghĩa của các trạng ngữ trong câu văn sau:
Khi mùa thu sang, khắp nơi, hoa cúc nở vàng.
Khi mùa thu sang
Khắp nơi
Chỉ thời gian
Chỉ nơi chốn
Chỉ mục đích
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Xác định các trạng ngữ trong câu văn sau:
Những ngày giáp Tết, mọi người đến các chợ hoa để mua sắm nhiều.
Những ngày giáp Tết
Các chợ hoa
Để mua sắm nhiều
Mọi người đến các chợ hoa
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định trạng ngữ và ý nghĩa của trạng ngữ trong câu văn sau:
Vì chủ quan, nhiều bạn làm bài kiểm tra chưa tốt.
Vì chủ quan
làm bài kiểm tra chưa tốt.
chỉ mục đích
chỉ nguyên nhân
chỉ cách thức
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
HSK3 ôn tập
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
标准教程HSK5 - 第三十一课
Quiz
•
4th Grade - University
20 questions
标准教程HSK5 - 第三十六课
Quiz
•
4th Grade
20 questions
CHUONG 5
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
汉语教程HSK6 - 第三十二课
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Unit 3: Lesson 3
Quiz
•
4th Grade
20 questions
RUNG CHUÔNG VÀNG 4
Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
Tiếng Nhật vỡ lòng - bài 7
Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
verbo ser y estar 2
Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish
Quiz
•
1st - 12th Grade
13 questions
Mi horario
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100
Quiz
•
KG - 12th Grade