Dịch câu sau:
他坐火车去学校。
Tā zuò huǒchē qù Xuéxiào.
.
chủ đề giao thông L22-23-24
Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Medium
tuc nguyen
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu sau:
他坐火车去学校。
Tā zuò huǒchē qù Xuéxiào.
.
Anh ấy đi học bằng xe lửa.
Anh ấy đi học bằng xe đạp.
Anh ấy đi học bằng xe buýt.
Anh ấy đi học bằng xe ba gác.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
这是什么?
火车
火车站
飞机
机场
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
这是什么?
huǒchē
Fēijī
jīchǎng
fàndiàn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
饭店 fàndiàn 是什么?
máy bay
sân bay
Nhà hàng, khách sạn
xe lửa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
电影院 是什么?
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đây là đâu?
Việt Nam
Thượng Hải
Hong Kong
quảng trường Thiên An Môn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn đi Thượng Hải bằng gì?
你怎么去上海?
Nǐ zěnme qù shànghǎi?
你怎么去北京?
Nǐ zěnme qù běijīng?
你怎么去香港?
Nǐ zěnme qù xiānggǎng?
你怎么去广州?
Nǐ zěnme qù guǎngzhōu?
20 questions
MANDARIN A2 - REVIEW 3
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Q2-W4 VOCAB
Quiz
•
1st - 6th Grade
15 questions
第十六课 咱们明天怎么去?
Quiz
•
1st - 2nd Grade
15 questions
นี่คือห้องเรียนของเรา
Quiz
•
4th Grade
19 questions
p5 jps term 1
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Los síntomas enfermedades de los demás.
Quiz
•
4th - 11th Grade
15 questions
แบบฝึกหัด ม.6
Quiz
•
KG - 4th Grade
16 questions
三单元前复习
Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade