BÀI 14: KIỂU DỮ LIỆU TỆP-BÀI 15: THAO TÁC VỚI TỆP
Quiz
•
English
•
KG
•
Medium
Trinh Hữu
Used 48+ times
FREE Resource
Enhance your content
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Dữ liệu thuộc kiểu dữ liệu nào sau đây được lưu trữ ở bộ nhớ trong (RAM) và dữ liệu sẽ bị mất khi tắt máy?
A. Kiểu kí tự.
B. Kiểu lôgic.
C. Kiểu nguyên, kiểu thực.
D. Tất cả đáp án A, B và C đều đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Dữ liệu kiểu tệp:
A. Được lưu trữ trên ROM.
B. Được lưu trữ trên RAM.
C. Chỉ được lưu trữ trên đĩa cứng.
D. Được lưu trữ trên bộ nhớ ngoài.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Dữ liệu thuộc kiểu dữ liệu nào sau đây được lưu trữ ở bộ nhớ ngoài (đĩa từ, CD,…) và không bị mất khi tắt nguồn điện?
A. Kiểu dữ liệu chuẩn.
B. Kiểu dữ liệu có cấu trúc.
C. Kiểu dữ liệu tệp.
D. Tất cả đáp án A, B và C đều đúng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.Số lượng phần tử của tệp là cố định.
B. Kích thước tệp có thể rất lớn.
C. Dữ liệu một tệp được lưu trữ trên đĩa thành một vùng dữ liệu liên tục.
D. Tệp lưu trữ lâu dài trên đĩa, không thể xóa tệp trên đĩa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Lượng dữ liệu lưu trữ trên tệp có kích thước như thế nào?
A. Tối đa 1byte
B. Tối đa 128MB
C. Tối đa 1GB
D. Có thể rất lớn, chỉ phụ thuộc vào dung lượng đĩa.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Loại tệp nào sau đây được phân loại theo cách tổ chức dữ liệu?
A. Tệp văn bản, tệp có cấu trúc.
B. Tệp truy cập tuần tự, tệp truy cập trực tiếp.
C. Tệp có cấu trúc, tệp truy câp tuần tự.
D. Tệp truy cập trực tiếp, tệp văn bản.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Kiểu dữ liệu tệp có đặc điểm gì?
A. Dữ liệu kiểu tệp được lưu trữ lâu dài ở bộ nhớ ngoài (đĩa từ, CD,…) và không bị mất đi khi tắt nguồn điện.
B. Lượng dữ liệu lưu trữ trên tệp có thể rất lớn và chỉ phụ thuộc vào dung lượng đĩa.
C. Đối với bài toán có khối lượng dữ liệu lớn, dữ liệu kiểu tệp được yêu cầu lưu trữ để xử lí một lần duy nhất.
D. Cả đáp án A và B đều đúng.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
17 questions
Mảng động trong C
Quiz
•
University
15 questions
Phú Thọ tuần 21 - 1
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Bài 2 Tin 8
Quiz
•
9th Grade
10 questions
K10 - Game 1
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Tin học 9 Bài 4: Tìm hiểu thư điện tử
Quiz
•
1st - 10th Grade
8 questions
Bài 12: Trình bày thông tin dạng bảng
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Review từ vựng - L26
Quiz
•
1st Grade - University
16 questions
MMT bài 4
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
6 questions
Things that can move.
Quiz
•
KG
15 questions
Pronouns
Quiz
•
KG - 3rd Grade
15 questions
The Five Senses
Quiz
•
KG
20 questions
CVC Words
Quiz
•
KG - 1st Grade
15 questions
Knowledge Unit 2 - The Five Senses
Quiz
•
KG
10 questions
Short Vowels
Quiz
•
KG - 5th Grade
10 questions
Unit 1 DA.2
Quiz
•
KG
10 questions
How many sounds?
Quiz
•
KG