Kéo từng thuật ngữ vào định nghĩa phù hợp. Để trả lời, hãy chuyển từng thuật ngữ từ danh sách bên trái sang định nghĩa của nó ở bên phải

Phú Thọ tuần 21 - 1

Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Hard
khamc share
Used 38+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Mã lưu các URL hoặc thông tin khác
Thư mục (Folders)
Tài nguyên lưu trữ thông tin
Tập tin (Files)
Vị trí ảo để lưu trữ tập tin
Mã QR (QR Code)
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đối với mỗi phát biểu sau, hãy chọn Có (Yes) nếu phát biểu đó đúng và Không (No) nếu phát biểu đó sai
Máy tính để bàn có thể di động được
Điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xách tay có thể di động được
Tai nghe (Headsets, headphones), loa đều la thiết bị ngoại vi cho âm thanh (Sound/Audio)
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Điện thoại thông minh có thể kết nối với Internet bằng những cách nào? (Chọn tất cả các đáp án đúng)
USB
Ethernet
Wi-Fi
Gói dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ di động
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Điều nào sau đây là một phần của dấu chân kỹ thuật số (digital footprint) của bạn? (Chọn tất cả các đáp án đúng)
Nhận xét của bạn về bài đăng trên mạng xã hội của một người bạn
Họ và tên của bạn
Email bạn đã gửi
Ảnh bạn đã đăng lên mạng xã hội
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một công dân kỹ thuật số tích cực có thể làm gì?
Chia sẻ tên, địa chỉ của mọi người hoặc dữ liệu cá nhân khác
Viết bình luận trực tuyến tiêu cực
Báo cáo bắt nạt trực tuyến (cyberbyllying)
6.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Ghép mỗi thuật ngữ với định nghĩa đúng
Chương trình dùng tìm kiếm trên www
Trình duyệt web (Web Browser)
Phần mềm dùng điều hướng trên www
Công cụ tìm kiếm (Search Engine)
Trang web có thể truy cập bằng tên miền
Trang web (Website)
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Những thành phần nào sau đây thuộc giao diện của trình duyệt web?
Thẻ (Tab)
Cửa sổ (Window)
Thanh địa chỉ (Address Bar)
Công cụ tìm kiếm (Search Engine)
Các ứng dụng (Applications)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
unit 1: leisure activities

Quiz
•
6th - 9th Grade
15 questions
Review từ vựng - L26

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Tin học 9 Bài 4: Tìm hiểu thư điện tử

Quiz
•
1st - 10th Grade
16 questions
PHIẾU BÀI TẬP TIN HỌC 9 BÀI 1

Quiz
•
2nd Grade - University
15 questions
Phú thọ tuần 21 -2

Quiz
•
8th Grade
15 questions
BCT: ngày mồng 8/3

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
comparative adjectives

Quiz
•
8th Grade
16 questions
Huynh Tan Phat 18 - 1

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade