标准教程HSK5 - 第十课

标准教程HSK5 - 第十课

5th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập về Đại từ, Quan hệ từ lớp 5

Bài tập về Đại từ, Quan hệ từ lớp 5

5th Grade

20 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

5th Grade

20 Qs

Bài tập về câu trong tiếng Trung

Bài tập về câu trong tiếng Trung

1st Grade - University

20 Qs

标准教程HSK5 - 第三十一课

标准教程HSK5 - 第三十一课

4th Grade - University

20 Qs

标准教程HSK5 - 第九课

标准教程HSK5 - 第九课

5th Grade

25 Qs

标准教程HSK5 - 第三课

标准教程HSK5 - 第三课

5th Grade

25 Qs

标准教程HSK5 - 第六课

标准教程HSK5 - 第六课

5th Grade

25 Qs

english 5 (1)

english 5 (1)

3rd - 5th Grade

20 Qs

标准教程HSK5 - 第十课

标准教程HSK5 - 第十课

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Medium

Created by

Trình Lục

Used 17+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

争论 có nghĩa là:

Tranh luận

Tranh cử

Tranh tài

Tranh cãi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

奇迹 có pinyin là

qījí

qíjí

qíjì

qǐji

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào sau đây miêu tả đúng hình ảnh trên

青蛙

清晨

阴晴

奔跑

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các từ sau thành câu:

人 / 进步 / 谦虚 / 使

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các từ sau thành câu:

顺利 / 进行 / 得 / 很 / 谈判

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các từ sau thành câu:

鸽子 / 和平 / 象征 / 着

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các từ sau thành câu:

我们公司 / 有 / 经理 / 对 / 突出的贡献

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?