Từ 细节 có nghĩa là gì?
标准教程HSK5 - 第一课

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Easy
Trình Lục
Used 88+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chi tiết, khâu nhỏ, tình tiết
giai đoạn, quá trình
tử tế, lịch sự
nho nhã, lễ độ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
评委 có nghĩa là?
quan tòa
tòa án
giám thị
ban giám khảo
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
瘫痪 có pinyin là gì
tànhuán
tānhuàn
tànhuài
tánhuái
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây miêu tả đúng hình ảnh trên:
手指
胳膊
大腿
小腿
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Những thành ngữ có nghĩa là: "vợ chồng tôn trọng lẫn nhau"
大相径庭
悬崖勒马
相敬如宾
举案齐眉
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào đồng nghĩa với : 不耐烦
耐心
没有耐心
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
在家__父母,出门___朋友
依赖
考
靠
负责
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
标准教程HSK5-第十课

Quiz
•
4th Grade
20 questions
标准教程HSK5 - 第二十一课

Quiz
•
4th Grade
20 questions
标准教程 HSK5 - 第二十八课

Quiz
•
4th Grade
20 questions
标准教程HSK5 - 第二十二课

Quiz
•
4th Grade
20 questions
汉语教程HSK6 - 第十六课

Quiz
•
4th Grade
24 questions
Tema1-2:Anggota Badan

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
六年级成语(单元19,20,21)

Quiz
•
4th Grade - Professio...
20 questions
标准教程HSK5-第二十课

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade