2021_01_11_REVIEW MACRO

Quiz
•
Mathematics
•
University
•
Medium
Hoàng Anh
Used 180+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tính chất của GDP thực
Tính theo giá hiện hành.
Đo lường toàn bộ sản phẩm cuối cùng.
Thường tính cho một năm
Không tính giá trị của các sản phẩm trung gian.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong năm 2015, các chỉ tiêu thống kê theo lãnh thổ một nước như sau: I = 300, IN = 100, w = 460, R = 70, i = 50, Pr = 120, Ti = 100, NFFI = 100, chỉ số giá năm 2015 = 150, chỉ số giá năm 2014 là 120. (Đơn vị tính năm gốc: 100). GNP danh nghĩa theo giá thị trường là:
900
1100
1000.
1200
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chỉ tiêu đo lường tốt nhát sự gia tăng trong của cải vật chất của một nền kinh tế
Tổng đầu tư
Đầu tư ròng
Tổng đầu tư gồm cơ sở sản xuất và thiết bị.
Tái đầu tư.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đồng nhất thức nào sau đây KHÔNG thể hiện sự cân bằng
S = S0+ SmYd
S + T + M = I + G + X
S + Sg = I + Ig
S + T = I + G
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi sản lượng thực tế (Y) thấp hơn sản lượng tiềm năng (Yp) 2% thì
Tỷ lệ thất nghiệp thực tế giảm đi 1% so với Un.
Tỷ lệ thất nghiệp thực tế tăng thêm 1% so với Un.
Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên giảm đi 2% so với U.
Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên tăng thêm 2% so với U.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi tốc độ tăng của Y tăng nhanh hơn tốc độ tăng của Yp 2,5%, thì
U giảm bớt 1% so với thời kỳ trước đó.
U tăng thêm 1% so với thời kỳ trước đó.
Un giảm bớt 1% so với thời kỳ trước đó.
Un tăng thêm 1% so với thời kỳ trước đó.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Thất nghiệp là
Tình trạng không đủ việc làm cho người tìm việc.
Tình trạng các công ty sa thải bớt công nhân trong năm.
Tình trạng không có việc làm của người trong độ tuổi lao động có đăng ký tìm việc và sẵn sàng làm việc.
Tình trạng lao động không đáp ứng nhu cầu công việc.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
43 questions
ccvnxnx

Quiz
•
University
39 questions
Chương 2

Quiz
•
University
41 questions
Chương 6

Quiz
•
University
35 questions
NLKT - CHƯƠNG 4

Quiz
•
University
45 questions
TRẢI NGHIỆM KHÁCH HÀNG XUẤT SẮC - CHƯƠNG 1 ĐẾN CHƯƠNG 7

Quiz
•
University
44 questions
Macroecon Chương 2

Quiz
•
University
39 questions
Tính giá và chi phí sản xuất

Quiz
•
University
39 questions
Thuế

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade