Bảng hóa trị

Bảng hóa trị

8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hóa trị 8

Hóa trị 8

8th Grade

13 Qs

HÓA HỌC KÌ I

HÓA HỌC KÌ I

8th Grade

12 Qs

Bảng các nguyên tố hóa học

Bảng các nguyên tố hóa học

8th - 9th Grade

11 Qs

Hóa 8 - Nguyên tử. Nguyên tố hóa học

Hóa 8 - Nguyên tử. Nguyên tố hóa học

8th Grade

10 Qs

Luyện tập về Nguyên tố hóa học

Luyện tập về Nguyên tố hóa học

8th Grade

10 Qs

Nguyên tố hoá học

Nguyên tố hoá học

8th Grade

10 Qs

hóa 15'

hóa 15'

8th Grade

10 Qs

Nguyên tố hoá học (tt)

Nguyên tố hoá học (tt)

8th Grade

10 Qs

Bảng hóa trị

Bảng hóa trị

Assessment

Quiz

Chemistry

8th Grade

Medium

Created by

Phương Mai

Used 68+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

Cu là công thức hóa học của đồng

Hidro có hóa trị ll

Bo có nguyên tử khối là 20

Nitơ có hóa trị l

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa của công thức hóa học

Nguyên tố nào tạo ra chất

Phân tử khối của chất

Số nguyên tử mỗi nguyên tố có trong 1 phân tử của chất

Tất cả đáp án

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết CTHH và tính phân tử khối của hợp chất có 1 nguyên tử Na, 1 nguyên tử N và 3 nguyên tử oxi trong phân tử

NaNO3, phân tử khối là 85

NaNO3, phân tử khối là 86

Không có hợp chất thỏa mãn

NaNO3, phân tử khối là 100

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án sai

CTHH của đơn chất chỉ gồm kí hiệu hóa học của 1 nguyên tố

Lưu huỳnh có công thức hóa học là S2

Phân tử khối của CaCO3 là 100 đvC

Tất cả đáp án

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3H2O nghĩa là như thế nào?

3 phân tử nước

Có 3 nguyên tố nước trong hợp chất

3 nguyên tố oxi

Tất cả đều sai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho kim loại M tạo ra hợp chất MSO4 .Biết phân tử khôi là 120. Xác định kim loại M

Mg

Cu

Fe

Ag

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn công thức hóa học đúng nhất


CaSO4CaSO_4

Fe5SFe_5S

H

SO3 2SO_3^{\ \ 2-}

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?