Phân biệt các dung dịch sau: HCl, NaOH ta dùng

NHẬN BIẾT

Quiz
•
Chemistry
•
10th Grade
•
Easy
Thai Hang
Used 12+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
quỳ tím- HCl: đỏ; NaOH xanh
quỳ tím- HCl:xanh; NaOH đỏ
quỳ tím- HCl: tím; NaOH xanh
quỳ tím- HCl: đỏ; NaOH tím
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Phân biệt các dung dịch sau: HCl, KOH ta dùng
quỳ tím- HCl: đỏ; KOH xanh
quỳ tím- HCl:xanh; KOH đỏ
quỳ tím- HCl: tím; KOH xanh
quỳ tím- HCl: đỏ; KOH tím
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để nhận biết Na2S, Na2SO3, Na2CO3 ta thường dùng
HCl - Na2S: H2S mùi trứng thối, Na2SO3-SO2 khí mùi sốc, Na2CO3 - CO2 sủi bọt khí.
NaOH - Na2S: H2S mùi trứng thối, Na2SO3-SO2 khí mùi sốc, Na2CO3 - CO2 sủi bọt khí.
NaOH - Na2S: H2S mùi trứng thối, Na2SO3-SO2 khí mùi sốc, Na2CO3 - CO2 mùi khai.
HCl - Na2S: H2S mùi trứng thối, Na2SO3-SO2 khí mùi sốc, Na2CO3 - CO2 mùi khai.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để nhận biết K2S, K2SO3,K2CO3 ta thường dùng
HCl -K2S: H2S mùi trứng thối, K2SO3-SO2 khí mùi sốc, K2CO3 - CO2 sủi bọt khí.
NaOH - K2S: H2S mùi trứng thối, K2SO3-SO2 khí mùi sốc, K2CO3 - CO2 sủi bọt khí.
NaOH - K2S: H2S mùi trứng thối, K2SO3-SO2 khí mùi sốc, K2CO3 - CO2 mùi khai.
HCl - Na2S: H2S mùi trứng thối, K2SO3-SO2 khí mùi sốc, K2CO3 - CO2 mùi khai.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để nhận biết Na2SO4, K2SO4, ta thường dùng
BaCl2 -BaSO4 kết tủa trắng
KCl -K2SO4
NaOH - Na2SO4
HCl - NaCl
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để nhận biết NaCl, NaBr, NaI ta thường dùng
AgNO3- AgCl: kết tủa trắng, AgBr: Kết tủa vàng nhạt, AgI kết tủa vàng đậm.
AgNO3- AgCl: kết tủa trắng, AgBr: Kết tủa trắng, AgI kết tủa vàng đậm.
AgNO3- AgCl: kết tủa trắng, AgBr: Kết tủa vàng nhạt, AgI kết tủa trắng.
KNO3- AgCl: kết tủa trắng, AgBr: Kết tủa vàng nhạt, AgI kết tủa vàng đậm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để nhận biết các dung dịch sau MgSO4 , Na2SO3, CaCl2, Zn(NO3)2 ta dùng:
Chọn đáp án đúng nhất.
(1)HCl nhận Na2SO3 -- SO2, khí mùi sốc.
(2)BaCl2 nhận MgSO4---BaSO4 kết tủa trắng.
(3) AgNO3 nhận CaCl2---AgCl kết tủa trắng.
(1)BaCl2 nhận MgSO4---BaSO4 kết tủa trắng.
(2)HCl nhận Na2SO3 -- SO2, khí mùi sốc.
(3) AgNO3 nhận CaCl2---AgCl kết tủa trắng.
(1) AgNO3 nhận CaCl2---AgCl kết tủa trắng.
(2)BaCl2 nhận MgSO4---BaSO4 kết tủa trắng.
(3)HCl nhận Na2SO3 -- SO2, khí mùi sốc.
(1)BaCl2 nhận MgSO4---BaSO4 kết tủa trắng.
(2)HCl nhận Na2SO3 -- SO2, khí mùi sốc.
(3) AgNO3 nhận CaCl2---AgCl kết tủa trắng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Ôn Chương 6 Hóa 12

Quiz
•
9th - 12th Grade
11 questions
Luyện tập Nhôm và hợp chất

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
ĐỀ 14

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
TEAM HÓA + CÔ VÂN - KT LẦN 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Bài luyện tập 3

Quiz
•
10th Grade
17 questions
BÀI TẬP ÔN TẬP CHUYÊN ĐỀ

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
HALOGEN

Quiz
•
10th Grade
15 questions
ÔN TẬP ĐẦU NĂM HÓA 11

Quiz
•
10th - 11th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Chemistry
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Parts of Speech

Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Chapter 3 - Making a Good Impression

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Inequalities Graphing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Identifying equations

Quiz
•
KG - University