
lớp 11 phần cảm ứng điện từ ôn 12

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium

Trần Thị Hòe
Used 2+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Từ thông qua một diện tích S không phụ thuộc yếu tố nào sau đây?
A. độ lớn cảm ứng từ.
B. diện tích đang xét.
C. góc tạo bởi pháp tuyến và véc tơ cảm ứng từ.
D. nhiệt độ môi trường.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
1 vêbe bằng:
A. 1 T.m2.
B. 1 T/m.
C. 1 T.m.
D. 1 T/ m2.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Cho một khung dây có điện tích S đặt trong từ trường đều, cảm ứng từ , α là góc hợp bởi và pháp tuyến của mặt phẳng khung dây. Công thức tính từ thông qua S là:
A. Φ = B.S.cosα
B. Φ = B.S.sinα
C. Φ = B.
D. Φ = B.S.tanα
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Đơn vị của từ thông?
A. Tesla (T).
B. Ampe (A).
C. Vêbe (Wb).
D. Vôn (V).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một khung dây dẫn hình tròn được đặt trong một từ trường đều xác định. Mặt phẳng khung dây vuông góc với các đường sức từ. Trong các trường hợp nào sau đây trong khung dây xuất hiện dòng điện cảm ứng?
A. Khung dây quay quanh một trục nằm trong mặt phẳng của khung.
B. Khung dây chuyển động tịnh tiến dọc theo đường sức.
C. Khung dây chuyển động tịnh tiến theo phương vuông góc với đường sức.
D. Khung dây quay quanh trục đối xứng của khung.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Từ thông qua khung dây có diện tích S đặt trong từ trường đều đạt giá trị cực đại khi:
A. các đường sức từ vuông góc với mặt phẳng khung dây.
B. các đường sức từ song song với mặt phẳng khung dây.
C. các đường sức từ hợp với mặt phẳng khung dây góc 0o
D. các đường sức từ hợp với mặt phẳng khung dây góc 40o
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về từ thông ?
A. Biểu thức định nghĩa của từ thông là Φ = B.S.cosα
B. Đơn vị của từ thông là vêbe (Wb).
C. Từ thông là một đại lượng đại số.
D. Từ thông là một đại lượng có hướng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
28 questions
ly giua hk2

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Chương IV - Từ Trường - Vật Lý 11

Quiz
•
11th Grade
24 questions
Ôn thi vật Lý 9

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
11a4_KT lần 2

Quiz
•
11th Grade
21 questions
VẬT LÝ 11- ÔN TẬP CHƯƠNG 1

Quiz
•
11th Grade
23 questions
Nenn

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Định luật ohm

Quiz
•
11th Grade
24 questions
Trắc nghiệm lí 11

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Kinematics Review

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade