CƯỜNG ĐỘ ĐIỆN TRƯỜNG
Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Hard
Mai Phương
Used 29+ times
FREE Resource
Enhance your content
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồ thị nào trong hình vẽ phản ánh sự phụ thuộc của độ lớn cường độ điện trường E của một điện tích điểm vào khoảng cách r từ điện tích đó đến điểm mà ta xét?
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng nào dưới đây không liên quan đến cường độ điện trường của một điện tích điểm Q tại một điểm?
Điện tích Q
Điện tích thử q
Khoảng cách r từ Q đến q
Hằng số điện môi của môi trường
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đơn vị nào sau đây là đơn vị đo cường độ điện trường?
N
C
V/m
Vm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vì khi thay q1 bằng q2 thì điện trường tại P thay đổi
Vì q1, q2 ngược dấu nhau
Vì q1, q2 có độ lớn khác nhau
Vì q1, q2 có dấu và độ lớn khác nhau
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt một điện tích âm, khối lượng nhỏ vào một điện trường đều rồi thả nhẹ. Điện tích sẽ chuyển động:
dọc theo chiều của đường sức điện trường
ngược chiều đường sức điện trường
vuông góc với đường sức điện trường
theo một quỹ đạo bất kỳ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cường độ điện trường gây ra bởi điện tích Q = 5.10-9 (C), tại một điểm trong chân không cách điện tích một khoảng 10 (cm) có độ lớn là:
E = 0,450 V/m
E = 0,225 V/m
E = 4500 V/m
E = 2250 V/m
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hai điện tích điểm q1 = 5nC, q2 = - 5nC cách nhau 10cm. Vector cường độ điện trường tại điểm M nằm trên đường thẳng đi qua hai điện tích đó và cách đều hai điện tích có độ lớn:
18 000V/m
45 000V/m
36 000V/m
12 500V/m
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Kalor dan Pemuaian
Quiz
•
11th Grade
20 questions
KTBC - TỪ TRƯỜNG
Quiz
•
11th Grade
25 questions
AP Physics 1 Review
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Ôn Tập KTCKI. Vật Lý 10
Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
Vật lí 11. Ôn tập kiểm tra HK1 2021
Quiz
•
11th Grade
18 questions
Sóng cơ - sóng ngang - dọc
Quiz
•
11th Grade
18 questions
dao động điều hòa phy002
Quiz
•
11th Grade
20 questions
IB Electric fields
Quiz
•
11th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade