Chem 10

Chem 10

1st - 2nd Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập chủ đề 3,4

Ôn tập chủ đề 3,4

1st - 3rd Grade

10 Qs

Photpho

Photpho

1st Grade

10 Qs

Bài 18 - Khối 12

Bài 18 - Khối 12

1st - 10th Grade

10 Qs

Oxi - Lưu huỳnh

Oxi - Lưu huỳnh

1st Grade

18 Qs

TIẾT 35. ÔN TẬP HỌC KÌ I - MÔN HÓA 8

TIẾT 35. ÔN TẬP HỌC KÌ I - MÔN HÓA 8

2nd Grade

17 Qs

Bài tập trắc nghiệm axit nitric

Bài tập trắc nghiệm axit nitric

1st Grade

10 Qs

KHTN

KHTN

2nd Grade

10 Qs

Tính chất của kim loại

Tính chất của kim loại

1st Grade

15 Qs

Chem 10

Chem 10

Assessment

Quiz

Chemistry

1st - 2nd Grade

Medium

Created by

Nguyên Đặng

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu hình electron lớp ngoài cùng của nguyên tố oxi là:

2s22p2

2s22p3

2s22p4

2s22p5

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phát biểu đúng:

Oxi là chất khí không màu, có mùi xốc, hơi nặng hơn không khí.

Oxi là chất khí màu lục nhạt, không mùi, nhẹ hơn không khí.

Oxi là chất khí màu lục nhạt, có mùi xốc, nhẹ hơn không khí.

Oxi là chất khí không màu, không mùi, hơi nặng hơn không khí.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dùng kim loại nào để nhận biết khí ozon và oxi?

Cu

Fe

Al

Ag

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương trình hóa học nào sai?

2Cu + O2 --> 2CuO

CH4 + 2O2 --> CO2 + 2H2O

4Ag + O2 --> 2AgO

4P + 5O2 --> 2P2O5

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Thể tích khí O2 (ở đktc) thu được khi nhiệt phân hoàn toàn 4,74 gam KMnO4 là:

0,672 lit

0,336 lit

0,448 lit

0,896 lit

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất khí có màu xanh nhạt, có mùi đặc trưng là

Cl2

O2.

O3

N2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Đốt 13 gam một kim loại hóa trị II trong khí oxi dư thu được chất rắn có khối lượng là 16,2 g. Kim loại là:

Fe

Cu

Zn

Ca

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?