THẤU KÍNH - Covid19
Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Hard
Hà Phượng
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thấu kính là một khối chất trong suốt được giới hạn bởi
A. hai mặt cầu lồi.
B. hai mặt phẳng.
C. hai mặt cầu lõm.
D. hai mặt cầu hoặc một mặt cầu, một mặt phẳng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong các nhận định sau, nhận định không đúng về chùm sáng qua thấu kính hội tụ khi đặt trong không khí là
A. tiá sáng tới song song với trục chính của thấu kính, tia ló đi qua tiêu điểm vật chính;
B. Tia sáng đi qua tiêu điểm vật chính thì ló ra song song với trục chính;
C. Tia sáng đi qua quang tâm của thấu kính đều đi thẳng;
D. Tia sáng tới trùng với trục chính thì tia ló cũng trùng với trục chính.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với thấu kính phân kì, nhận xét nào sau đây về tính chất ảnh của vật thật là đúng?
A. Vật thật luôn cho ảnh thật, cùng chiều và lớn hơn vật.
B. Vật thật luôn cho ảnh thật, ngược chiều và nhỏ hơn vật.
C. Vật thật luôn cho ảnh ảo, cùng chiều và nhỏ hơn vật.
D. Vật thật có thể cho ảnh thật hoặc ảnh ảo tuỳ thuộc vào vị trí của vật.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Qua thấu kính hội tụ, nếu vật thật cho ảnh ảo thì vật phải nằm trước kính một khoảng
A. lớn hơn 2f.
B. bằng 2f.
C. từ f đến 2f.
D. từ 0 đến f.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Ảnh của một vật thật qua thấu kính phân kỳ
A. luôn nhỏ hơn vật.
B. luôn lớn hơn vật.
C. luôn ngược chiều với vật.
D. có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn vật
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Vật AB ở trước thấu kính hội tụ cho ảnh thật cách thấu kính 60 cm, tiêu cự của thấu kính là f = 30 cm. Vị trí đặt vật trước thấu kính là
A. 60 cm
B. 40 cm
C. 50 cm
D. 80 cm
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
2 mins • 1 pt
Vật sáng AB đặt vuông góc với trục chính của thấu kính, cách thấu kính một khoảng 20 cm, qua thấu kính cho ảnh thật A’B’ cao gấp 3 lần AB. Tiêu cự của thấu kính là
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
presion 1
Quiz
•
10th - 11th Grade
10 questions
Kuis 2 Elastisitas & Hukum Hooke
Quiz
•
11th Grade
15 questions
UTS 1. X [PENGUKURAN]
Quiz
•
KG - University
10 questions
Principio de Pascal e Hidrodinamica
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Units And Dimension
Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
LIQUID PRESSURE PHYSICS KSSM
Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Điện tích - Thuyết electron
Quiz
•
11th Grade
10 questions
GELOMBANG CAHAYA
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for Physics
11 questions
Speed - Velocity Comparison
Interactive video
•
9th - 12th Grade
14 questions
Bill Nye Waves
Interactive video
•
9th - 12th Grade
21 questions
Free Body Diagrams
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Waves
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Forces - Free Body Diagram
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Series & Parallel Circuits
Quiz
•
8th Grade - University
16 questions
free body diagrams
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Calculating weight and mass
Quiz
•
11th Grade
