Viết dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của các tính từ

Viết dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của các tính từ

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GRADE 10 - UNIT 10 - READING  - LISTENING

GRADE 10 - UNIT 10 - READING - LISTENING

10th Grade

18 Qs

Spider men

Spider men

1st - 12th Grade

10 Qs

Cities

Cities

9th - 12th Grade

17 Qs

SO SÁNH BẰNG, HƠN VÀ HƠN NHẤT

SO SÁNH BẰNG, HƠN VÀ HƠN NHẤT

6th - 12th Grade

20 Qs

Adjectives - Adverbs: So sánh hơn (Điền từ)

Adjectives - Adverbs: So sánh hơn (Điền từ)

6th - 12th Grade

15 Qs

Câu hỏi về các thì

Câu hỏi về các thì

7th - 10th Grade

20 Qs

so sanh hơn so sanh nhất

so sanh hơn so sanh nhất

10th Grade

20 Qs

CD1: Bài 6&7

CD1: Bài 6&7

7th Grade - University

19 Qs

Viết dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của các tính từ

Viết dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của các tính từ

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Trần Thị Phương Thảo

Used 449+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của các tính từ và trạng từ sau:

1. beautiful

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của các tính từ và trạng từ sau:

2. hot

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của các tính từ và trạng từ sau:

3. crazy

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của các tính từ và trạng từ sau:

4. slowly

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của các tính từ và trạng từ sau:

5. few

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của các tính từ và trạng từ sau:

6. little

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất của các tính từ và trạng từ sau:

7. bad

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?