Sinh 10 phần Vi sinh vật
Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Medium
Ngọc Nhung
Used 240+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự sinh trưởng của quần thể vi sinh vật được hiểu là
sự tăng sinh khối của quần thể
sự tăng số lượng tế bào của quần thể
sự tăng kích thước của mỗi cá thể trong quần thể
sự mở rộng phạm vi phân bố của quần thể
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loài vi khuẩn A có thời gian thế hệ là 45 phút. 200 cá thể của loài được sinh trưởng trong môi trường nuôi cấy liên tục và sau một thời gian, người ta thu được tất cả 3200 cá thể ở thế hệ cuối cùng. Hãy tính thời gian nuôi cấy của nhóm cá thể ban đầu.
4,5 giờ
1,5 giờ
2 giờ
3 giờ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quần thể vi khuẩn trong nuôi cấy không liên tục sinh trưởng theo một đường cong gồm mấy pha ?
4 pha
3 pha
2 pha
5 pha
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở môi trường nuôi cấy không liên tục, các pha trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn diễn ra theo trình tự sớm - muộn như thế nào ?
Pha cân bằng - pha tiềm phát - pha lũy thừa - pha suy vong
Pha tiềm phát - pha lũy thừa - pha cân bằng - pha suy vong
Pha tiềm phát - pha cân bằng - pha lũy thừa - pha suy vong
Pha lũy thừa - pha tiềm phát - pha cân bằng - pha suy vong
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở E.coli, khi nuôi cấy trong điều kiện thích hợp thì cứ 20 phút chúng sẽ phân chia một lần. Sau khi được nuôi cấy trong 3 giờ, từ một nhóm cá thể E.coli ban đầu đã tạo ra tất cả 3584 cá thể ở thế hệ cuối cùng. Hỏi nhóm ban đầu có bao nhiêu cá thể ?
9
6
8
7
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi ứng dụng nuôi cấy không liên tục vào thực tiễn, để thu được năng suất cao nhất và hạn chế tối thiểu các tạp chất, chúng ta nên thu sinh khối ở thời điểm nào ?
Đầu pha cân bằng
Cuối pha lũy thừa
Cuối pha cân bằng
Đầu pha suy vong
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với vi sinh vật, chất nào dưới đây được xem là nhân tố sinh trưởng ?
Vitamin
Cacbohiđrat
Nước
Lipit
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
7 questions
Sinh
Quiz
•
10th Grade
13 questions
Sinh sản ở Thực vật
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
sinh trưởng và phát triển ở động vật
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
BÀI TẬP QUẦN XÃ SINH VẬT- HỆ SINH THÁI
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Quiz về Hormone Thực Vật
Quiz
•
10th Grade - University
12 questions
TRAO DO CHAT SINH TRUONG SS O VSV LOP 10
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Sinh trưởng vi sinh vật
Quiz
•
10th Grade
10 questions
bài 22 - sinh học 10
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Cell organelles and functions
Quiz
•
10th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Macromolecules
Quiz
•
10th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 2 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
AP Bio Insta-Review Topic 2.1*: Cell Structure - Subcellular Com
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Quick10Q: Organelles
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
DNA Structure and Function
Quiz
•
10th Grade