SH10-Dinh dưỡng, chuyển hóa vật chất và năng lượng ở VSV

Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Medium
Nguyễn Hạnh
Used 89+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đặc điểm nào dưới đây không đúng về vi sinh vật?
Hấp thụ và chuyển hóa chất dinh dưỡng nhanh
Thích nghi với một số ít điều kiện sinh thái nhất định
Sinh trưởng, sinh sản nhanh
Phân bố rộng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tiêu chí để phân chia các kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật là gì?
Nguồn cacbon và cấu tạo cơ thể
Nguồn năng lượng và môi trường nuôi cấy
Nguồn cacbon và cách sinh sản
Nguồn năng lượng và nguồn cacbon
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Vi sinh vật quang dị dưỡng sử dụng nguồn năng lượng và nguồn cacbon là gì?
Ánh sáng, chất vô cơ
Ánh sáng, chất hữu cơ
Chất hữu cơ, CO2
Chất hữu cơ, chất vô cơ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Môi trường nào dưới đây là môi trường bán tổng hợp?
50mg dung dịch Glucose 10%
Dịch ép khoai tây
100g dịch ép khoai tây và tinh bột
20g Glucose và dịch ép cà chua
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật mà đã biết thành phần hóa học và khối lượng của từng thành phần đó là môi trường:
môi trường nhân tạo
môi trường dùng chất tự nhiên
môi trường tổng hợp
môi trường bán tổng hợp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các nhận định dưới đây, nhận định nào là sai?
Môi trường gồm 10g Glucose, nấm men, cơm nguội,...là môi trường bán tổng hợp
Môi trường gồm nấm men, cơm nguội, dịch cà chua,... là môi trường tự nhiên
Môi trường gồm 10g Glucose, 2g H2O,... là môi trường bán tổng hợp
Môi trường gồm nấm men, 10g khoai tây,... là môi trường tự nhiên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Vi khuẩn nitrat sinh trưởng được trong môi trường thiếu ánh sáng và có nguồn cacbon là CO2. Hình thức dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?
A. Quang dị dưỡng
B. Hóa dị dưỡng
C. Quang tự dưỡng
D. Hóa tự dưỡng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Dinh dưỡng cây trồng - Ôn tập chương 1

Quiz
•
10th Grade - University
7 questions
KHÁI NIỆM, ĐẶC ĐIỂM VIRUS

Quiz
•
10th Grade
8 questions
VISINHVAT ten

Quiz
•
10th Grade
5 questions
Bài 1. Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Quiz
•
10th Grade
13 questions
1.S11 - Cảm ứng ở động vật

Quiz
•
10th Grade
7 questions
động vật

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
ỨNG DỤNG VI SINH VẬT TRONG THỰC TIỄN

Quiz
•
10th Grade - University
8 questions
CHƯƠNG 3. TRAO ĐỔI CHẤT VÀ CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG Ở TẾ BÀO

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Cell organelles and functions

Quiz
•
10th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Macromolecules

Quiz
•
10th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 2 Review (CED)

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
AP Bio Insta-Review Topic 2.1*: Cell Structure - Subcellular Com

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Quick10Q: Organelles

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
DNA Structure and Function

Quiz
•
10th Grade