Câu 1: Đồng vị của một nguyên tố hóa học là những

HĐC-C1

Quiz
•
Chemistry
•
University
•
Hard
Vân Nguyễn
Used 10+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. hợp chất có cùng điện tích hạt nhân.
B. nguyên tố có cùng điện tích hạt nhân.
C. nguyên tố có cùng số khối A, khác nhau số proton.
D. nguyên tử có cùng điện tích hạt nhân, khác nhau về số khối.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Chọn phát biểu đúng.
A. Số lượng tử chính n có giá trị nguyên dương tối đa là 7.
B. Ứng với số lượng tử chính n, số lượng tử phụ nhận các giá trị nguyên từ 0 đến (n-1).
C. Số lượng tử từ ml nhận các giá trị từ nguyên - n đến n.
D. Số lượng tử từ spin ms chỉ nhận một giá trị là +1/2.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Cách sắp xếp các orbital nguyên tử theo mức năng lượng tăng dần nào sau đây là đúng?
A. 3s < 3p < 4s < 3d.
B. 3s < 3p < 3d < 4s.
C. 2s < 2p < 3p < 3s.
D. 4s < 4p < 4d < 5s.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Cơ sở phân bố các electron trong vỏ nguyên tử là:
A. Nguyên lý Pauli và quy tắc Hund.
B. Nguyên lý Pauli và quy tắc kinh nghiệm Klechkowsky.
C. Nguyên lý Pauli, nguyên lý vững bền và quy tắc Hund.
D. Quy tắc kinh nghiệm Klechkowsky và nguyên lý vững bền.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Phân lớp 4d có
A. 1 orbital nguyên tử.
B. 3 orbital nguyên tử.
C. 5 orbital nguyên tử.
D. 7 orbital nguyên tử.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Cấu hình electron của nguyên tử nguyên tố Cr (Z = 24) là
A. 1s22s22p63s23p63d44s1.
B. 1s22s22p63s23p63d54s1.
C. 1s22s22p63s23p63d44s2.
D. 1s22s22p63s23p63d6.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Cấu hình electron của nguyên tử nguyên tố Fe ( Z = 26) là
A. 1s22s22p63s23p63d64s2.
B. 1s22s22p63s23p64s23d6.
C. 1s22s22p63s23p63d54s1.
D. 1s22s22p63s23p63d54s2.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
35 questions
Câu hỏi Alkane-1

Quiz
•
11th Grade - University
33 questions
HÓA SINH

Quiz
•
University
33 questions
Ngân hàng câu hỏi môn cơ khí điện lực 1-chương 1

Quiz
•
University - Professi...
30 questions
LIÊN KẾT CỘNG HÓA TRỊ -2024 (P1)

Quiz
•
11th Grade - University
28 questions
Hoá học 11

Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
Chủ đề: Liên kết hoá học

Quiz
•
10th Grade - University
29 questions
BÀI ÔN SỐ 2

Quiz
•
11th Grade - University
30 questions
de cuong hoa

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade