Địa lí châu Á

Địa lí châu Á

1st Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ordinal Number

Ordinal Number

1st - 5th Grade

20 Qs

Giao tiếp

Giao tiếp

KG - 5th Grade

20 Qs

Q2 Lop 5

Q2 Lop 5

1st - 5th Grade

20 Qs

Ôn tập chương I Đại số 7

Ôn tập chương I Đại số 7

KG - 1st Grade

20 Qs

ACA - UNIT 2

ACA - UNIT 2

1st Grade

20 Qs

Ai nhanh ai đúng..

Ai nhanh ai đúng..

1st Grade

25 Qs

ĐỐ MẸO THÔNG MINH

ĐỐ MẸO THÔNG MINH

1st - 3rd Grade

20 Qs

Grade 1 - Week 9

Grade 1 - Week 9

1st Grade

20 Qs

Địa lí châu Á

Địa lí châu Á

Assessment

Quiz

Mathematics, English

1st Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Lộc Nguyễn

Used 991+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Châu lục có diện tích lớn nhất là gì?

Châu Á

Châu Âu

Châu Phi

Châu Mỹ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quả địa cầu nào thể hiện khu vực châu Á?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Everest là ngọn núi cao nhất thế giới, được mệnh danh là nóc nhà của thế giới. Everest thuộc dãy núi nào?

Himalaya

Hoàng Liên Sơn

Alps

Kunlun

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Biển Chết ở Jordan có độ mặn cao nhất trên thế giới. Ngoài ra, biển còn được biết đến vì điều gì?

Vùng thấp nhất thế giới.

Biển kín (hồ) có diện tích lớn nhất thế giới.

Không có hệ thống sông suối đổ vào.

Nước biển có độc tố mạnh, gây kích ứng với da người.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Quốc gia nào sau đây không thuộc khu vực Đông Á?

Thái Lan

Trung Quốc

Nhật Bản

Hàn Quốc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hình nào sau đây KHÔNG được chụp ở châu Á?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Con sông dài nhất châu Á có tên là gì?

Yangtze (Trường Giang)

Mekong

Ganges (sông Hằng)

Niles

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?