
Topic 3: Passive Voice

Quiz
•
English
•
5th - 9th Grade
•
Medium
Tiếng Anh MyPAS
Used 57+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Các bước chuyển từ câu Chủ động (Active) sang câu Bị động (Passive)
1. Xác định: chủ ngữ - động từ chính cùng thời của động từ - tân ngữ.
2. Chuyển tân ngữ lên làm chủ ngữ,
3. Chuyển động từ về thể bị động bằng cách: chia động từ "to be" ở thời của động từ chính trong câu chủ động, chuyển động từ chính về quá khứ phân từ 2,
4. Viết chủ ngữ gốc về làm tân ngữ trong câu bị động và viết BY trước tân ngữ mới này.
1. Xác định: chủ ngữ - động từ chính cùng thời của động từ - tân ngữ.
2. Chuyển động từ về thể bị động bằng cách: chia động từ "to be" ở thời của động từ chính trong câu chủ động, chuyển động từ chính về quá khứ phân từ 2,
3. Chuyển tân ngữ lên làm chủ ngữ,
4. Viết chủ ngữ gốc về làm tân ngữ trong câu bị động và viết BY trước tân ngữ mới này.
1. Xác định: chủ ngữ - động từ chính cùng thời của động từ - tân ngữ.
2. Chuyển tân ngữ lên làm chủ ngữ,
3. Viết chủ ngữ gốc về làm tân ngữ trong câu bị động và viết BY trước tân ngữ mới này,
4. Chuyển động từ về thể bị động bằng cách: chia động từ "to be" ở thời của động từ chính trong câu chủ động, chuyển động từ chính về quá khứ phân từ 2.
1. Chuyển tân ngữ lên làm chủ ngữ,
2. Xác định: chủ ngữ - động từ chính cùng thời của động từ - tân ngữ.
3. Chuyển động từ về thể bị động bằng cách: chia động từ "to be" ở thời của động từ chính trong câu chủ động, chuyển động từ chính về quá khứ phân từ 2,
4. Viết chủ ngữ gốc về làm tân ngữ trong câu bị động và viết BY trước tân ngữ mới này.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Công thức câu bị động của thời Hiện tại đơn:
S + is / am / are + V_past.
S + do / does + V_past participle.
S + is / am / are + V_past participle.
S + is / am / are + V_infinitive.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Công thức câu bị động của thời Quá khứ tiếp diễn:
S + was / were + being + V_past.
S + is / am / are + being + V_past participle.
S + was / were + V_ing.
S + was / were + being + V_past participle.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Công thức câu bị động của thời Hiện tại hoàn thành:
S + had + been + V_past participle.
S + has / have + been + V_past participle.
S + has / have + be + V_past participle.
S + has / have + V_past participle.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn từ / cụm từ có thể lược bỏ trong câu: Three men have been arrested by someone.
three men
been
arrested
by someone
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn từ / cụm từ có thể lược bỏ trong câu: We were shown around the museum by him.
the museum
shown
by him
we
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chuyển sang câu bị động: The delegates had received the information before the recess
The information had received the delegates before the recess.
The information had been received before the recess the delegates.
The information had been received by the delegates before the recess.
The information had received before the recess the delegates
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
43 questions
Note từ mới đề 1 của chuye

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
CÂU TƯỜNG THUẬT (REPORTED SPEECH) - CƠ BẢN (1)

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Right on 6 (2)

Quiz
•
6th Grade
40 questions
Tiếng anh lớp 8 - Unit 1: Free time

Quiz
•
8th Grade
35 questions
Test định kì lần 15

Quiz
•
9th Grade
40 questions
BY LEDUYHUNG DXBP E9 U9 VOCA TEST 1

Quiz
•
9th Grade
44 questions
BỊ ĐỘNG HIỆN TẠI ĐƠN, QUÁ KHỨ ĐƠN

Quiz
•
1st - 11th Grade
40 questions
Chia động từ (Present simple-Past simple-Future-Past cont)

Quiz
•
4th - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Morpheme Mastery Quiz for Grade 7

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
8th Grade
16 questions
Figurative Language

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Theme

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Hispanic Heritage Month trivia

Quiz
•
6th - 8th Grade
17 questions
Figurative Language

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Context Clues

Quiz
•
5th Grade