Peptit

Peptit

5th - 8th Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề ôn kiểm tra học kỳ 2

Đề ôn kiểm tra học kỳ 2

8th Grade

30 Qs

ôn tập tính chất hóa học của axit, bazo, muối

ôn tập tính chất hóa học của axit, bazo, muối

6th - 8th Grade

25 Qs

ôn tập chương halogen

ôn tập chương halogen

1st - 5th Grade

24 Qs

peptit protein

peptit protein

1st - 12th Grade

30 Qs

ÔN THI TNTHPT QG 04

ÔN THI TNTHPT QG 04

1st Grade - Professional Development

33 Qs

Đề ôn tập kiểm tra học kỳ 2 môn hoá - đề 2

Đề ôn tập kiểm tra học kỳ 2 môn hoá - đề 2

8th Grade

33 Qs

BÀI 26 OXIT

BÀI 26 OXIT

8th Grade

32 Qs

Amin Quiz

Amin Quiz

8th Grade

29 Qs

Peptit

Peptit

Assessment

Quiz

Chemistry

5th - 8th Grade

Medium

Created by

Hà Lĩnh

Used 3+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Số gốc amino axit trong tripeptit là
3
2
1
không xác định

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Phát biểu nào dưới đây về protein là không đúng?
Protein là những polipeptit cao phân tử (phân tử khối từ vài chục ngàn đến vài triệu đvC)
Protein đơn giản là những protein được tạo thành chỉ từ các gốc α- và β -amino axit.
Protein có vai trò là nền tảng về cấu trúc và chức năng của mọi sự sống. 
Protein phức tạp là những protein được tạo thành từ protein đơn giản và lipit, gluxit, axit nucleic,... 

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân các protein đơn giản nhờ chất xúc tác thích hợp là  
α-amino axit.
β-amino axit.  
axit cacboxylic. 
este.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Sự kết tủa protein bằng nhiệt được gọi là  
sự phân huỷ.
sự trùng ngưng. 
sự ngưng tụ.  
 sự đông tụ.  

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điểm khác nhau giữa protein với cabohiđrat và lipit là  
Protein luôn là chất hữu cơ no.
Protein luôn có chứa nguyên tử nitơ. 
Protein luôn có nhóm chức OH.
Protein có khối lượng phân tử lớn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Trong các chất dưới đây, chất nào là đipeptit ?

H2NCH2CONHCH(CH3)COOH.

H2NCH2CONHCH(CH3)CONHCH2COOH.

H2NCH2CONHCH2CH2COOH.

H2NCH(CH3)CONHCH2CONHCH(CH3)COOH

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Hợp chất nào sau đây thuộc loại đipeptit ?  
H2N-CH2CONH-CH(CH3)-COOH.
H2N-CH2CONH-CH2CONH-CH2COOH.
H2N-CH2CH2CONH-CH2CH2COOH.
H2N-CH2CH2CONH-CH2COOH.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?