từ vựng 1

từ vựng 1

Assessment

Flashcard

Created by

thanh hoen

English

12th Grade

1 plays

Easy

Student preview

quiz-placeholder

5 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

hằng năm (adj)

Back

annual

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

1 sự kiện hằng năm (np)

Back

an annual event

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

1 cuộc họp hằng năm (np)

Back

an annual meeting

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

tranh luận, hùng biện (v)

Back

debate

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

người tranh luận, người hùng biên (n)

Back

debatement