
Trắc nghiệm Anh Văn
Flashcard
•
English
•
University
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

15 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thì hiện tại hoàn thành
Back
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại. Cấu trúc: S + have/has + V3.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thì quá khứ đơn
Back
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc: S + V2.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thì bị động
Back
Thì bị động được sử dụng khi chủ ngữ của câu không thực hiện hành động mà là đối tượng nhận hành động. Cấu trúc: S + be + V3.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cách sử dụng 'have' trong thì hiện tại hoàn thành
Back
'Have' được sử dụng với chủ ngữ 'I, you, we, they' và 'has' với 'he, she, it'.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cách sử dụng 'be' trong thì bị động
Back
'Be' được chia theo thì của động từ chính trong câu.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cách sử dụng 'by' trong câu bị động
Back
'By' được sử dụng để chỉ ra người hoặc vật thực hiện hành động.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cách chia động từ 'read' trong quá khứ
Back
'Read' trong quá khứ được viết là 'read' nhưng phát âm là /rɛd/.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
12 questions
cd6 : machine
Flashcard
•
University
10 questions
SC1X - Week 1
Flashcard
•
University - Professi...
12 questions
JNT Khâu nhận
Flashcard
•
Professional Development
16 questions
Bài test về các Chính sách Cộng đồng của YTB-FB-TT
Flashcard
•
KG - University
14 questions
PAGE 14
Flashcard
•
KG
10 questions
CHƯƠNG 7
Flashcard
•
University
10 questions
Vocabulary Flashcards
Flashcard
•
KG
10 questions
Tâm lý học Hoạt động - Khái niệm “trẻ em”
Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade