BÀI 4-HSK4

BÀI 4-HSK4

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

33 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

约会

Back

yuēhuì _/_(Cuộc hẹn, hẹn)

我们今天有一个约会。


wǒmen jīntiān yǒu yīgè yuēhuì.


Hôm nay chúng ta có một cuộc hẹn.

Answer explanation

约会_/_yuēhuì _/_(Cuộc hẹn, hẹn)***VD_我们今天有一个约会。 wǒmen jīntiān yǒu yīgè yuēhuì. Hôm nay chúng ta có một cuộc hẹn.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

缘分

Back

yuánfèn _/_(Duyên, duyên phận, duyên số)

我们因为缘分相遇。


wǒmen yīnwèi yuánfèn xiāngyù.


Chúng ta gặp nhau là nhờ duyên phận.

Answer explanation

缘分_/_yuánfèn _/_(Duyên, duyên phận, duyên số)***VD_我们因为缘分相遇。 wǒmen yīnwèi yuánfèn xiāngyù. Chúng ta gặp nhau là nhờ duyên phận.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

流行

Back

liúxíng_/_(Thịnh hành, phổ biến)

新款衣服正在流行。


xīnkuǎn yīfu zhèngzài liúxíng.


Quần áo mẫu mới đang thịnh hành.

Answer explanation

流行_/_liúxíng_/_(Thịnh hành, phổ biến)***VD_新款衣服正在流行。 xīnkuǎn yīfu zhèngzài liúxíng. Quần áo mẫu mới đang thịnh hành.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

功夫

Back

gōngfu_/_(Võ thuật)

这个杂技演员真有功夫。


zhègè zájìyǎnyuán zhēnyǒu gōngfu.


Diễn viên tạp kỹ này thật sự có kỹ năng.

Answer explanation

功夫_/_gōngfu_/_(Võ thuật)***VD_这个杂技演员真有功夫。 zhègè zájìyǎnyuán zhēnyǒu gōngfu. Diễn viên tạp kỹ này thật sự có kỹ năng.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

不但

Back

búdàn_/_(Không những)

她不但漂亮,而且聪明。


tā bùdàn piàoliang, érqiě cōngmíng.


Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh.

Answer explanation

不但_/_búdàn_/_(Không những)***VD_她不但漂亮,而且聪明。 tā bùdàn piàoliang, érqiě cōngmíng. Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

而且

Back

érqiě_/_(mà còn )

他不但聪明,而且努力。


tā bùdàn cōngmíng, érqiě nǔlì.


Anh ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.

Answer explanation

而且_/_érqiě_/_(mà còn )***VD_他不但聪明,而且努力。 tā bùdàn cōngmíng, érqiě nǔlì. Anh ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

做人

Back

zuòrén_/_(Làm người )

做人处世


zuòrén chùshì


đối nhân xử thế

Answer explanation

做人_/_zuòrén_/_(Làm người )***VD_做人处世 zuòrén chùshì đối nhân xử thế

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?