
Quy Phạm Pháp Luật
Flashcard
•
Social Studies
•
University
•
Hard
THANH LA CAO
FREE Resource
Student preview

23 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Quy phạm pháp luật là gì?
Back
Quy phạm pháp luật là quy tắc xử sự trong các trường hợp cụ thể do Nhà nước quy định, có tính chất bắt buộc chung và được Nhà nước bảo đảm thực hiện.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Các đặc trưng của quy phạm pháp luật là gì?
Back
1. Gắn liền với nhà nước. 2. Thể hiện ý chí Nhà nước. 3. Được đặt ra cho tất cả các tổ chức và cá nhân tham gia quan hệ xã hội. 4. Quy định quyền và nghĩa vụ của các chủ thể.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nội dung một quy phạm pháp luật gồm mấy bộ phận?
Back
Nội dung một quy phạm pháp luật gồm ba bộ phận: Giả định, Quy định, Chế tài.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Giả định trong quy phạm pháp luật là gì?
Back
Giả định là bộ phận của quy phạm pháp luật nêu lên quan hệ xã hội mà quy phạm điều chỉnh, xác định rõ tình huống, trường hợp, điều kiện, hoàn cảnh có thể xảy ra.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Yếu tố nào cấu thành năng lực pháp lý của cá nhân?
Back
1. Thời điểm xuất hiện: từ lúc được sinh ra. 2. Độ tuổi. 3. Khả năng nhận thức.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chủ thể là pháp nhân cần có những điều kiện gì?
Back
1. Được thành lập hợp pháp. 2. Có cơ cấu tổ chức chặt chẽ. 3. Có tài sản độc lập và tự chịu trách nhiệm. 4. Nhân danh mình tham gia các quan hệ pháp luật.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nội dung quan hệ pháp luật bao gồm những gì?
Back
Nội dung quan hệ pháp luật bao gồm quyền và nghĩa vụ pháp lý của các chủ thể.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
16 questions
WS intensivetraining Gesundheit
Flashcard
•
KG
15 questions
12A1
Flashcard
•
12th Grade
15 questions
MAKING EVERY DROP COUNT
Flashcard
•
Professional Development
20 questions
CƯƠNG LĨNH THỜI KÌ QUÁ ĐỘ LÊN XHCN
Flashcard
•
University
15 questions
[FO] Unit 23: LIFE STAGES
Flashcard
•
University
20 questions
음식에 대한 간단한 플래시카드
Flashcard
•
University
17 questions
Onboarding
Flashcard
•
KG - University
17 questions
Câu 20
Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade