
ĐỘNG TỪ

Flashcard
•
World Languages
•
5th Grade
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

19 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Động từ trong câu thành ngữ: Lên thác xuống ghềnh?
Back
lên, xuống
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Động từ là gì?
Back
Động từ chỉ hoạt động, trạng thái của sự vật.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tìm động từ trong đoạn văn: Rồi đột nhiên, con Dế cụ húc toang vỏ đất mỏng, từ cái ngách bí mật vọt ra. Con Dế ngang bướng nhảy rúc vào đám cỏ. Ong xanh đã đuổi tới nơi. Ong xanh thò cái đuôi dài xanh lè xuống dưới mình Dế, nhắm trúng cổ họng dế mà chích một phát. Con Dế đầu gục, râu cụp, đôi càng oải xuống. Bấy giờ, Ong mới buông Dế ra, rũ bụi, vuốt râu và thở.
Back
húc toang, vọt ra, nhảy rúc, đuổi, thò, nhắm, chích, gục, cụp, oải xuống, buông, rũ, vuốt.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tìm động từ trong đoạn văn: Rồi đột nhiên, con Dế cụ húc toang vỏ đất mỏng, từ cái ngách bí mật vọt ra. Con Dế ngang bướng nhảy rúc vào đám cỏ. Ong xanh đã đuổi tới nơi. Ong xanh thò cái đuôi dài xanh lè xuống dưới mình Dế, nhắm trúng cổ họng dế mà chích một phát. Con Dế đầu gục, râu cụp, đôi càng oải xuống. Bấy giờ, Ong mới buông Dế ra, rũ bụi, vuốt râu và thở.
Back
húc toang, vọt ra, nhảy rúc, đuổi, thò, nhắm, chích, gục, cụp, oải xuống, buông, rũ, vuốt, thở.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Điền từ vào chỗ trống: Mới dạo này những cây ngô còn lấm tấm như mạ non. Thế mà chỉ ít lâu sau, ngô …. thành cây rung rung trước gió và nắng.
Back
Đã
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Điền từ vào chỗ trống: Chào mào … hót vườn na mỗi chiều. Hết hè, cháu vẫn … xa. Mùa na … tàn.
Back
đã ….đang … sắp
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Động từ không trả lời cho câu hỏi nào?
Back
Cái gì?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
TỪ TƯỢNG HÌNH TỪ TƯỢNG THANH

Flashcard
•
KG
10 questions
Sentence structure + abbreviation

Flashcard
•
6th Grade
17 questions
ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 2+3

Flashcard
•
6th Grade
16 questions
Hiện Tại đơn

Flashcard
•
5th Grade
10 questions
Động từ và các loại động từ 3

Flashcard
•
5th Grade
14 questions
BT- PHÓ TỪ

Flashcard
•
6th Grade
15 questions
Ăn uống cân bằng

Flashcard
•
4th Grade
13 questions
Động từ "to be" theo chủ ngữ

Flashcard
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Spanish Cognates

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Los colores

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
16 questions
Los numeros

Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Los saludos y las despedidas

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Numeros 1-20

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Telling time in Spanish

Lesson
•
5th - 8th Grade
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade