Từ vựng TOEIC căn bản 3

Từ vựng TOEIC căn bản 3

Assessment

Flashcard

English

12th Grade - University

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

17 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Employees must ------- requests for time off to Ms. Cheung for approval.

Back

submit

Answer explanation

Media Image

-Apply for a job: ứng tuyển vào một công việc.

-Submit an application /request/ form: nộp đơn ứng tuyển.

-Vacate the rooms: đi ra khỏi phòng.

-Oppose the closing of the hospital: phản đối sự đóng cửa của bệnh viện.

DỊch: Các nhân viên phải nộp những yêu cầu xin nghỉ phép tới bà Cheung để phê duyệt.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Upon arrival at Haifa port, proceed to Gate 32 for inspection.

Back

arrival

Answer explanation

Media Image

-Proceed to: tiến đến đâu đó, đi đến đâu đó.

-On/Upon arrival at somewhere: ngay khi đến đâu đó.

-On/upon request: dựa trên yêu cầu.

-Physical appearance: ngoại hình.

-Enrolment fee: phí kết nạp, phí ghi danh.

Dịch:  Khi đến cảng Haifa, tiếp tục đi tới cổng 32 để kiểm tra an ninh tại một trong các trạm gác an ninh (cửa an ninh).

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

A------- of our lemon cake has been sent with the price quote for your corporate event.

Back

sample

Answer explanation

Media Image

-Product sample: sản phẩm dùng thử.

-A real bargain: một món hời thực sự. (mua cái gì với giá rẻ) =a good buy

-A significant number: một lượng đáng kể.

-Clinical trial: thử nghiệm lâm sàng.

Dịch: Một mẫu bánh chanh của chúng tôi đã được gửi kèm báo giá cho sự kiện công ty của bạn.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

The Internet connection will be monitored ------- the source of the slowdown is confirmed.

Back

(B) until

Answer explanation

Media Image

-Until: cho đến tận, cho đến khi.

-Be closely monitored: được giám sát chặt chẽ.

Source: nguồn.

-I don’t know why she is crying.

-Due to=because of= owing to= on account of = as a result of the inclement weather: bởi vì thời tiết khắc nghiệt.

-It's just as I thought: Nó đúng như tôi nghĩ.

Dịch: Kết nối Internet sẽ được theo dõi sát sao cho đến khi nguồn gốc của việc chậm trễ có thể được xác nhận.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Guests of the Marble Hotel are ------- to leave their keys at the reception desk whenever they go out.

Back

reminded

Answer explanation

Media Image

-Be reminded to V: được nhắc nhở làm cái gì đó.

-Remind sb to V: nhắc nhở ai đó làm gì.

Remind my subordinates to submit the report punctually.

-In timely manner: 

-On time, in time: kịp giờ.

-Comment on (upon) someone's behavior: Bình phẩm về một hành vi của ai đó. 

-Spoken English: tiếng anh giao tiếp.

-She insisted on seeing her lawyer: Khăng khăng đòi gặp luật sư.

Dịch: Các vị khách của khách sạn Marble được nhắc nhở để lại chìa khoá của họ ở quầy lễ tân bất cứ khi nào họ ra ngoài.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

A good manager knows how to _______ authority to subordinates and utilize their strengths for the team's benefit.

Back

(A) delegate

Answer explanation

-Delegate tasks/authority/ responsibility/work/role: Phân chia, ủy thác nhiệm vụ, trách nhiệm.

-Denounced the government's handling of the crisis: Lên án chính phủ về việc xử lí khủng hoảng.

-Be deprived of sleep: bị mất ngủ.

-Detect a problem: phát hiện ra vấn đề.

-Subordinate: cấp dưới.

-Utilize: sử dụng cái gì đó.

Dịch: Một quản lý tốt biết phân chia công việc cho cấp dưới của anh ta như thế nào cũng như tìm thấy sức mạnh của họ và sử dụng họ cho lợi. ích của nhóm.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

------- from 10 countries, including India, Japan, and Thailand, will discuss natural resources' role in global energy security.

Back

Delegates

Answer explanation

-Delegate: phái đoán, nhóm người đại diện.

-Fill the positions: tìm người cho vị trí đang tuyển dụng.

-Give directions: chỉ đường.

-Car manufacturers: nhà sản xuất ô tô.

-Global energy security: an ninh năng lượng toàn cầu.

Dịch: Đại diện từ 10 quốc gia gồm Ấn Độ, Nhật Bản và Thái Lan sẽ bàn luận giá trị của tài nguyên thiên nhiên trong việc tăng cường an ninh năng lượng toàn cầu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?