Chọn từ không cùng nhóm: 공무원, 간호사, 호주, 주부
Flashcard Korea

Flashcard
•
Social Studies
•
KG
•
Hard
Quizizz Content
FREE Resource
Student preview

7 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Back
호주
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chọn từ khác với nhóm từ còn lại: 은행, 학과, 학생, 학생증
Back
은행
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chọn từ khác nhóm: 베트남, 말레이시아, 인도, 선생님
Back
선생님
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chọn từ khác nhóm từ còn lại: 아니요, 안녕하세요?, 안녕히 가세요, 안녕히 계세요
Back
아니요
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
이 사람.... 김정우입니다
Back
은
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chọn từ khác với nhóm còn lại: 반갑습니다, 베트남, 중국, 한국
Back
반갑습니다
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
타잉 씨..... 선생님입니다
Back
는
Similar Resources on Quizizz
6 questions
Học chữ L,B - Ôn toán 1-10

Flashcard
•
1st Grade
6 questions
Nghe và viết động từ

Flashcard
•
1st - 12th Grade
7 questions
V3 Hiệp Chủng Quốc Hoa Kỳ Ôn Bài Tập 2, 4

Flashcard
•
11th Grade
6 questions
Chính tả - Bài tập làm văn

Flashcard
•
3rd Grade
5 questions
Tin 5 - Bài 4. Tổ chức, lưu trữ và tìm tệp, thư mục trong máy

Flashcard
•
5th Grade
5 questions
ĐẠI TỪ - LỚP 7

Flashcard
•
7th Grade
5 questions
Flashcard về từ vựng tiếng Việt

Flashcard
•
12th Grade
7 questions
Chủ đề 11: Bài 2

Flashcard
•
1st Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade