Câu hỏi trắc nghiệm về khu vực Mỹ La-tinh

Câu hỏi trắc nghiệm về khu vực Mỹ La-tinh

10th Grade

112 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập giữa HK2 môn sử nhé mấy qỷ ơi

ôn tập giữa HK2 môn sử nhé mấy qỷ ơi

9th - 12th Grade

110 Qs

Lịch sử

Lịch sử

10th Grade

112 Qs

Tập Tính Ở Động Vật

Tập Tính Ở Động Vật

10th Grade

108 Qs

Đề ôn sử

Đề ôn sử

10th Grade

109 Qs

sử cuối kì 2

sử cuối kì 2

10th Grade

115 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về khu vực Mỹ La-tinh

Câu hỏi trắc nghiệm về khu vực Mỹ La-tinh

Assessment

Quiz

History

10th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Chi Thảo

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

112 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phía đông khu vực Mỹ La-tinh giáp với

Thái Bình Dương.

Ấn Độ Dương.

Đại Tây Dương.

Nam Đại Dương.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phía tây khu vực Mỹ La-tinh giáp với

Thái Bình Dương.

Ấn Độ Dương.

Đại Tây Dương.

Nam Đại Dương.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận nào sau đây không thuộc phạm vi lãnh thổ khu vực Mỹ La-tinh?

Bắc Mỹ

Eo đất Trung Mỹ.

Quần đảo Ca-ri-bê.

Lục địa Nam Mỹ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mỹ La-tinh nằm giữa hai đại dương lớn là

Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương.

Bắc Băng Dương và Ấn Độ Dương.

Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.

Thái Bình Dương và Bắc Băng Dương.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ La-tinh gồm

Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, các quần đảo trong biển Ca-ri-bê.

Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, các quần đảo trong biển Ca-ri-bê.

Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, quần đảo Ăng-ti, kênh đào Xuy-ê.

Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, kênh đào Xuy-ê và kênh Pa-na-ma.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phía bắc khu vực Mỹ La-tinh tiếp giáp với

Hoa Kỳ.

Ca-na-đa.

quần đảo Ăng-ti lớn.

quần đảo Ăng-ti nhỏ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quần đảo Ăng-ti nằm ở

Thái Bình Dương.

Đại Tây Dương.

biển Ca-ri-bê.

vịnh Ca-li-phooc-ni-a.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?