DILI8_TEST 2

DILI8_TEST 2

8th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Máy biến áp

Máy biến áp

8th Grade

10 Qs

Ôn tập học kì 1-CN7

Ôn tập học kì 1-CN7

1st - 12th Grade

15 Qs

CN 6 tiết 3. Câu hỏi về vật liệu xây dựng

CN 6 tiết 3. Câu hỏi về vật liệu xây dựng

6th Grade - University

10 Qs

CHỦ ĐỀ: ĐẤT TRỒNG

CHỦ ĐỀ: ĐẤT TRỒNG

1st - 10th Grade

10 Qs

Media społecznościowe

Media społecznościowe

6th - 8th Grade

11 Qs

Ôn tập cuối kì 1 môn công nghệ lớp 7

Ôn tập cuối kì 1 môn công nghệ lớp 7

6th - 8th Grade

10 Qs

Bezpieczeństwo w Internecie

Bezpieczeństwo w Internecie

1st - 12th Grade

10 Qs

AI HIỂU RỪNG NHẤT

AI HIỂU RỪNG NHẤT

7th Grade - University

10 Qs

DILI8_TEST 2

DILI8_TEST 2

Assessment

Quiz

Instructional Technology

8th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

K70A_Nguyễn Thị Tới

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vị trí địa lí nước ta ở

A. trong vùng nội chí tuyến.

B. trên đường chí tuyến Bắc.

C. vùng ngoài chí tuyến Bắc.

D. trên đường Xích đạo.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vùng đất của nước ta bao gồm toàn bộ phần đất liền và

hải đảo.

quần đảo.

các đảo.

bán đảo.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Việt Nam nằm ở

đông bắc châu Á.

đông nam châu Á.

bắc Đông Nam Á.

nam Đông Nam Á.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Địa hình đồi núi nước ta chiếm mấy phần lãnh thổ đất liền?

1/4

3/4

1/5

3/5

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Địa hình khu vực đồi núi nước ta chủ yếu là

đồi núi cao.

núi thấp.

núi trung bình.

đồi núi thấp.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vùng núi Đông Bắc nằm ở

phía đông sông Hồng.

phía tây của sông Đà.

phía nam của sông Lô.

phía bắc sông Thương.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lãnh thổ nước ta gồm

vùng đất, vùng biển và vùng trời.

phần đất liền, vùng trời, quần đảo.

vùng đất, vùng trời và đảo xa bờ.

vùng trời, vùng biển, đảo gần bờ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?