Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

11th Grade

63 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KỲ II

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KỲ II

11th Grade

68 Qs

A bit of everything Semester I French II

A bit of everything Semester I French II

9th - 12th Grade

59 Qs

Les formes de phrases / les adjectifs possessifs

Les formes de phrases / les adjectifs possessifs

6th - 11th Grade

60 Qs

Unit 0 Ressentir et Vivre Vocab- Phrases (francais)

Unit 0 Ressentir et Vivre Vocab- Phrases (francais)

9th Grade - University

63 Qs

french g.k

french g.k

5th Grade - University

60 Qs

KIỂM TRA NGỮ VĂN 11

KIỂM TRA NGỮ VĂN 11

11th Grade

59 Qs

Adverbs

Adverbs

9th - 12th Grade

61 Qs

bài 16 ngữ pháp

bài 16 ngữ pháp

1st Grade - University

60 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

11th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

mai thị

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

63 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "爱" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Yêu

Ăn

Uống

Đọc

Answer explanation

Từ "爱" trong tiếng Trung có nghĩa là "yêu". Đây là một từ phổ biến thể hiện tình cảm và sự gắn bó giữa con người.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "八" có phiên âm là gì?

bàba

běizi

běijīng

Answer explanation

Từ "八" có phiên âm là "bā", nghĩa là số 8 trong tiếng Trung. Các lựa chọn khác như "bàba", "běizi", và "běijīng" không liên quan đến từ này.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "Bắc Kinh"?

北京

Answer explanation

Từ "北京" có nghĩa là "Bắc Kinh" trong tiếng Trung. Các từ khác như "本", "不", và "菜" không liên quan đến địa danh này.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "茶" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Trà

Rau củ

Phim

Taxi

Answer explanation

Từ "茶" trong tiếng Trung có nghĩa là "trà", tức là thức uống được làm từ lá cây trà. Các lựa chọn khác như rau củ, phim và taxi không liên quan đến nghĩa của từ này.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "吃" có nghĩa là gì?

Ăn

Uống

Đọc

Gọi điện thoại

Answer explanation

Từ "吃" trong tiếng Trung có nghĩa là "ăn". Đây là một động từ chỉ hành động tiêu thụ thực phẩm, khác với các từ như "uống" (uống), "đọc" (đọc) và "gọi điện thoại" (gọi điện thoại).

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây dùng để hỏi "bao nhiêu" trong tiếng Trung?

多少

分钟

儿子

高兴

Answer explanation

Trong tiếng Trung, từ "多少" được sử dụng để hỏi "bao nhiêu". Các từ khác như "分钟" (phút), "儿子" (con trai), và "高兴" (vui vẻ) không có nghĩa hỏi số lượng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "电脑" có nghĩa là gì?

Máy tính

Tivi

Phim

Taxi

Answer explanation

Từ "电脑" trong tiếng Trung có nghĩa là "máy tính". Đây là từ chỉ thiết bị điện tử dùng để xử lý thông tin, khác với các từ như "tivi", "phim" hay "taxi".

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?