Vocab đề cương GK1 grade 11 Global success

Vocab đề cương GK1 grade 11 Global success

12th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

DÒ bài lớp 12 ngày 6/7

DÒ bài lớp 12 ngày 6/7

12th Grade

100 Qs

E12- REVIEW UNIT 1,2,3,4- Tổng hợp Quizz

E12- REVIEW UNIT 1,2,3,4- Tổng hợp Quizz

12th Grade

99 Qs

english 12 3.5

english 12 3.5

12th Grade

102 Qs

english 12 new 28.3

english 12 new 28.3

12th Grade

100 Qs

 unit 16 food and drink

unit 16 food and drink

2nd - 12th Grade

101 Qs

english 12 3.1

english 12 3.1

12th Grade

101 Qs

12 - Review 11 (Studying 48,49,50,51,52,53)

12 - Review 11 (Studying 48,49,50,51,52,53)

12th Grade

98 Qs

Mạo từ

Mạo từ

12th Grade

95 Qs

Vocab đề cương GK1 grade 11 Global success

Vocab đề cương GK1 grade 11 Global success

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Hà Hán

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'nutrition' có nghĩa là ________ (Tiếng Việt).

dinh dưỡng

giải trí

vận động

nghỉ ngơi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'balanced nutrition plan' có nghĩa là ________ (Tiếng Việt).

chế độ dinh dưỡng cân bằng

bài tập thể dục buổi sáng

bữa ăn nhanh

thực đơn giảm cân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'vitality' có nghĩa là ________ (Tiếng Việt).

sức sống, năng lượng

bệnh tật, ốm yếu

giàu có, thịnh vượng

nghèo đói, thiếu thốn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'longevity' có nghĩa là ________ (Tiếng Việt).

tuổi thọ

sức khỏe

giàu có

hạnh phúc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'lifestyle' có nghĩa là ________ (Tiếng Việt).

lối sống

phong tục

nghề nghiệp

thời tiết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'whole foods' có nghĩa là ________ (Tiếng Việt).

thực phẩm nguyên chất

thực phẩm chế biến

thực phẩm đóng hộp

thực phẩm nhanh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'processed' có nghĩa là ________ (Tiếng Việt).

đã chế biến

tươi sống

nguyên liệu

chưa nấu

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?