TỪ VỰNG BÀI 1-BÀI 6

TỪ VỰNG BÀI 1-BÀI 6

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhóm 4 - NVBHXH

Nhóm 4 - NVBHXH

University

50 Qs

Tâm lý học 50 câu cuối(Ũy ũy)

Tâm lý học 50 câu cuối(Ũy ũy)

University

51 Qs

Chương 2+3 đạo đức kinh doanh

Chương 2+3 đạo đức kinh doanh

University

49 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

10th Grade - University

54 Qs

Kế Kiểm Học gì? Làm gì?

Kế Kiểm Học gì? Làm gì?

University

45 Qs

Saba Q1 2020 EClass

Saba Q1 2020 EClass

KG - University

46 Qs

Cơ sở thiết kế máy chương 5 và 6

Cơ sở thiết kế máy chương 5 và 6

University

55 Qs

Câu Hỏi Pháp Luật Đại Cương 54 câu tiếp gần cuối

Câu Hỏi Pháp Luật Đại Cương 54 câu tiếp gần cuối

University

54 Qs

TỪ VỰNG BÀI 1-BÀI 6

TỪ VỰNG BÀI 1-BÀI 6

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Nguyễn Thu Phương (FE FPL HPG)

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng cho chữ Hán: 怎么
zěnmě
zěnmē
zěnmè
zěnme

Answer explanation

Đáp án: zěnme. Nghĩa: Như thế nào.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng cho chữ Hán: 吗
ma

Answer explanation

Đáp án: ma. Nghĩa: Trợ từ nghi vấn.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng cho chữ Hán: 不客气

Không sao đâu, đừng khách khí

Ok, được (biểu thị đồng ý)

Không cần

Không vấn đề

Answer explanation

Đáp án: Không có gì. Phiên âm: búkèqi.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng cho chữ Hán: 他

Cô ấy

Anh ấy

Các anh ấy

Answer explanation

Đáp án: Anh ấy. Phiên âm: tā.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng cho chữ Hán: 你们
nǐmēn
nǐmen
nǐmèn
nímen

Answer explanation

Đáp án: nǐmen. Nghĩa: Các bạn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng cho chữ Hán: 几

Answer explanation

Đáp án: jǐ. Nghĩa: Mấy.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng cho chữ Hán: 中国

Anh Quốc

Nước Mỹ

Trung Quốc

Quốc gia, đất nước

Answer explanation

Đáp án: Trung Quốc. Phiên âm: Zhōngguó.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?