ADVANCED VOCAB 1 - CARDS

ADVANCED VOCAB 1 - CARDS

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review Vocab S5 - ThaoChip Edu

Review Vocab S5 - ThaoChip Edu

10th Grade - University

20 Qs

Grade 12_Unit 5_Cultural Identity_Vocabs

Grade 12_Unit 5_Cultural Identity_Vocabs

10th - 12th Grade

15 Qs

Minigame

Minigame

University

20 Qs

SPEAKING - Educating Girls is a Real Life-saver

SPEAKING - Educating Girls is a Real Life-saver

University

16 Qs

GRADE 12 TEST VOCABULARY UNIT 1 NO.2

GRADE 12 TEST VOCABULARY UNIT 1 NO.2

12th Grade

20 Qs

Vocabulary Check BASIC Unit 5

Vocabulary Check BASIC Unit 5

9th Grade - University

15 Qs

Vocabulary Unit 1 (1)

Vocabulary Unit 1 (1)

12th Grade

20 Qs

BÀI 2

BÀI 2

12th Grade

23 Qs

ADVANCED VOCAB 1 - CARDS

ADVANCED VOCAB 1 - CARDS

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Inclusive

Bao trùm, hòa nhập

Chỉ định, hạn chế

Phân biệt, tách biệt

Độc quyền, riêng biệt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Multifaceted

Nhiều mặt, nhiều khía cạnh

Đơn giản

Chỉ có một khía cạnh

Khó hiểu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Resilience

Sự kiên cường, khả năng phục hồi

Khả năng chịu đựng áp lực

Khả năng thích nghi với thay đổi

Khả năng vượt qua khó khăn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Testament to

Minh chứng cho

Bằng chứng cho

Chứng minh cho

Chứng nhận cho

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Adopt (a habit)

Tiếp nhận, làm theo (một thói quen)

Bỏ qua, không làm theo (một thói quen)

Thay đổi, điều chỉnh (một thói quen)

Phát triển, sáng tạo (một thói quen)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Systemic change

Thay đổi mang tính hệ thống

Thay đổi nhỏ lẻ

Thay đổi tạm thời

Thay đổi không đáng kể

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Immense

Mênh mông, bao la, rất lớn

Nhỏ bé, không đáng kể

Trung bình, vừa phải

Hạn chế, có giới hạn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?