Biên dịch 2 Bài 5
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Hoang Bui Huy
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
第七条 女职工生育享受98天产假,其中产前可以休假15天;难产的,增加产假15天;生育多胞胎的,每多生育1个婴儿,增加产假15天。
Lao động nữ sinh con được nghỉ thai sản 98 ngày, có thể nghỉ trước sinh 15 ngày; sinh khó thì thêm 15 ngày; sinh ba trở lên, mỗi bé thêm 15 ngày.
Lao động nữ sinh con được nghỉ 98 ngày, trong đó nghỉ trước sinh tối đa 15 ngày; sinh khó thêm 15 ngày; nếu sinh nhiều con thì tổng cộng thêm 15 ngày.
Lao động nữ sinh con được nghỉ 98 ngày, trong đó có thể nghỉ trước sinh 15 ngày; sinh khó thì thêm 15 ngày; sinh nhiều con thì mỗi em bé thêm 15 ngày.
Lao động nữ được nghỉ thai sản 98 ngày, nếu sinh khó hoặc sinh nhiều con thì được cộng thêm 15 ngày.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
青年是国家和民族的未来,是世界和人类的希望,“一带一路”倡议为国际青年人文交流带来新机遇。
Thanh niên là tương lai của quốc gia và dân tộc, là hy vọng của thế giới và nhân loại; sáng kiến “Vành đai và Con đường” mang lại cơ hội mới cho giao lưu văn hóa quốc tế của thanh niên.
Thanh niên là tương lai của đất nước và dân tộc, là hy vọng của thế giới và nhân loại; sáng kiến “Một vành đai, một con đường” đem đến cơ hội mới cho giao lưu văn hóa của thanh niên quốc tế.
Thanh niên là trụ cột hiện tại của đất nước; sáng kiến “Vành đai và Con đường” mang lại cơ hội việc làm mới cho thanh niên.
Thanh niên quyết định vận mệnh quốc gia; sáng kiến “Một vành đai, một con đường” chủ yếu hướng đến hợp tác kinh tế.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
第七条 女职工生育享受98天产假,其中产前可以休假15天。
Điều 7: Nữ lao động sinh con được nghỉ 98 ngày phép năm, trong đó nghỉ trước sinh 15 ngày.
Điều 7: Nữ lao động sinh con được nghỉ 98 ngày thai sản, sau sinh có thể nghỉ 15 ngày.
Điều 7: Nữ lao động sinh con được nghỉ 98 ngày thai sản, trong đó có thể nghỉ trước sinh 15 ngày.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
休息日安排员工加班,公司可以安排员工补休而不支付加班工资。
Nếu bố trí nhân viên tăng ca vào ngày nghỉ, công ty phải trả thêm lương gấp đôi.
Nhân viên tăng ca ngày nghỉ sẽ được nghỉ bù và vẫn phải trả lương tăng ca.
Nếu bố trí nhân viên tăng ca vào ngày nghỉ, công ty không cho nghỉ bù và không trả lương tăng ca.
Nếu bố trí nhân viên tăng ca vào ngày nghỉ, công ty có thể cho nghỉ bù mà không trả lương tăng ca.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
员工因私事请假,公司不予发放工资。
Nếu nhân viên xin nghỉ việc riêng, công ty không trả lương.
Nếu nhân viên xin nghỉ việc riêng, công ty vẫn trả lương.
Nếu nhân viên nghỉ phép năm, công ty không trả lương.
Nếu nhân viên nghỉ ốm, công ty không trả lương.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
根据劳动法,员工因直系亲属去世而依法享受丧假期间,用人单位应当照常发放工资,保障员工在特殊时期的基本生活。
Theo Luật Lao động, trong thời gian người lao động nghỉ tang do thân nhân qua đời, đơn vị sử dụng lao động phải trả lương đầy đủ, bảo đảm đời sống cơ bản của người lao động trong thời gian đặc biệt này.
Theo Luật Lao động, trong thời gian nghỉ tang do thân nhân qua đời, người lao động chỉ được hưởng trợ cấp an ủi, không có lương.
Theo Luật Lao động, trong thời gian người lao động nghỉ tang do thân nhân qua đời, đơn vị sử dụng lao động phải trả lương đầy đủ, bảo đảm đời sống cơ bản.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
员工的休息日和法定休假日如下:休息日:星期六、星期日;休假日:元旦1天、春节3天、五一节3天、国庆节3天。
Ngày nghỉ phép và ngày nghỉ lễ của nhân viên như sau: Ngày nghỉ phép: Thứ Bảy, Chủ Nhật; Ngày nghỉ lễ: Tết Dương lịch 2 ngày, Tết Nguyên đán 5 ngày, Lễ Trung thu 3 ngày, Quốc khánh 2 ngày.
Ngày nghỉ hằng tuần và ngày nghỉ lễ theo luật định của nhân viên như sau: Ngày nghỉ hằng tuần: Thứ Bảy, Chủ Nhật; Ngày nghỉ lễ theo luật định: Tết Dương lịch 1 ngày, Tết Nguyên đán 3 ngày, Quốc tế Lao động 3 ngày, Quốc khánh 3 ngày.
Ngày nghỉ hằng tuần và ngày nghỉ lễ theo luật định của nhân viên như sau: Ngày nghỉ hằng tuần: Thứ Hai, Thứ Ba; Ngày nghỉ lễ theo luật định: Tết Dương lịch 1 ngày, Tết Trung thu 3 ngày, Giáng sinh 3 ngày, Quốc khánh 3 ngày.
Ngày nghỉ cuối tuần và ngày nghỉ bù theo quy định như sau: Ngày nghỉ cuối tuần: Thứ Sáu, Thứ Bảy; Ngày nghỉ bù: Tết Dương lịch 1 ngày, Tết Nguyên đán 3 ngày, Quốc tế Lao động 2 ngày, Quốc khánh 1 ngày.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
25 questions
HSK1-P1
Quiz
•
University
25 questions
Vocab Check - Day 8 - Part 4
Quiz
•
University
25 questions
24 직장
Quiz
•
University
25 questions
Trường học
Quiz
•
University
24 questions
新完全N2文法第16課
Quiz
•
University
24 questions
中一上《母亲的手》
Quiz
•
7th Grade - University
24 questions
Vocabulary The First Job
Quiz
•
University
25 questions
CME2_第二课_量词练习_Y3 Inter
Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade