HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

11th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Modulo II. Grado 1102

Modulo II. Grado 1102

11th Grade

20 Qs

riset operasi

riset operasi

University

20 Qs

DISTRIBUSI BINOMIAL

DISTRIBUSI BINOMIAL

12th Grade

20 Qs

ULANGKAJI PAT 2020

ULANGKAJI PAT 2020

12th Grade

20 Qs

Lines in the Coordinate Plane

Lines in the Coordinate Plane

11th - 12th Grade

20 Qs

Fungsi Kuadrat I

Fungsi Kuadrat I

9th - 12th Grade

20 Qs

Asesmen Matriks 2 (limited)

Asesmen Matriks 2 (limited)

11th Grade

20 Qs

HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

Assessment

Quiz

Mathematics

11th Grade

Medium

Created by

Đình Dân

Used 3+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Đổi số đo của góc 70° sang đơn vị radian.

70/π

7/18

7π/18

7/18π

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Khẳng định nào sau đây là đúng khi nói về “đường tròn lượng giác”?

Mỗi đường tròn là một đường tròn lượng giác

Mỗi đường tròn có bán kính R = 1 là một đường tròn lượng giác.

Mỗi đường tròn có bán kính R =1 , tâm trùng với gốc tọa độ là một đường tròn lượng giác.

Mỗi đường tròn định hướng có bán kính R = 1, tâm trùng với gốc tọa độ là một đường tròn lượng giác.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Biểu thức sinx.cosy – cosx.siny bằng:

  • cos(x – y)

  • cos(x + y);

  • sin(x – y)

  • sin(y – x).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Đổi số đo của góc 45° sang đơn vị radian.

9π/20

45/π

π/4

3π/4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Biểu thức sin(x + y) bằng:

  • cos(x + y)

  • sin(x - y)

  • sinx.cosy - cosx.siny

  • sinx.cosy + cosx.siny

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Tìm nghiệm của phương trình cos(x) = -1

x = π + k2π, k ∈ Z

x = k2π, k ∈ Z

x = π/2 + k2π, k ∈ Z

x = -π/2 + k2π, k ∈ Z

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Tìm giá trị của biểu thức tan(x + y) khi biết tanx và tany.

(tanx + tany) / (1 - tanx.tany)

tanx.tany

tanx + tany

1 - tanx.tany

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?