Bài Tập TV thứ 3 ( 7/10)

Bài Tập TV thứ 3 ( 7/10)

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Trạng Ngữ

Ôn Tập Trạng Ngữ

5th Grade

7 Qs

bài 8: Mô hình máy phát điện gió

bài 8: Mô hình máy phát điện gió

5th Grade

11 Qs

Khoa học

Khoa học

1st - 5th Grade

14 Qs

Ôn tập Học Kỳ 2 Công Nghệ 4

Ôn tập Học Kỳ 2 Công Nghệ 4

3rd Grade - University

8 Qs

Bài Tập TV thứ 3 ( 7/10)

Bài Tập TV thứ 3 ( 7/10)

Assessment

Quiz

Engineering

5th Grade

Medium

Created by

Thao Vu

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa là gì?

Là những từ có nghĩa khác nhau

Là những từ có nghĩa trái ngược nhau

Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ ngữ nào dưới đây đồng nghĩa với từ “trẻ em”?

trẻ trung

trẻ măng

trẻ con

trẻ hoá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ ngữ nào dưới đây đồng nghĩa với từ “xinh xắn”?

sinh học

sinh sản

xinh đẹp

xấu xí

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào dưới đây không cùng nghĩa với các từ còn lại?

phấp phỏng

lo âu

thấp thỏm

mừng rỡ

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

2 mins • 1 pt

Trong đoạn văn dưới đây có những cặp từ đồng nghĩa nào?

Giá sách được bài trí so le: ngăn cao, ngăn thấp, ngăn rộng, ngăn hẹp. Những cuốn sách dày, mỏng đứng cạnh nhau. Trên cùng là hai bức tranh một lớn, một bé. Nhưng tất cả đều hài hoà, gọn gàng, đẹp mắt.

rộng – lớn

cao – thấp

lớn – bé

hẹp – bé

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu thơ sau có cặp từ đồng nghĩa nào?

                              Ôi Tổ quốc giang sơn hùng vĩ.
                             Đất anh hùng của thế kỉ hai mươi!

Tổ quốc – giang sơn

anh hùng – giang sơn

hùng vĩ – anh hùng

Tổ quốc – thế kỉ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn từ ngữ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành câu văn sau:

Xe chúng tôi vừa chạy qua quãng đường...................., nhiều ổ gà.

Bằng phẳng

Gập ghềnh

Bóng láng

Êm ru

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?