KIỂM TRA KIẾN THỨC BÀI 33 – KHTN 9

KIỂM TRA KIẾN THỨC BÀI 33 – KHTN 9

9th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BAI 24 - 25 TIN 10

BAI 24 - 25 TIN 10

11th Grade

20 Qs

Bảo vệ sức khỏe mùa dịch

Bảo vệ sức khỏe mùa dịch

10th - 12th Grade

20 Qs

Kviz o merenju pritiska i protoka fluida

Kviz o merenju pritiska i protoka fluida

10th Grade

20 Qs

Đông máu cơ bản

Đông máu cơ bản

University

20 Qs

SCIENCE ACTIVITY #1, SET B, GR. 10 ST. MARY

SCIENCE ACTIVITY #1, SET B, GR. 10 ST. MARY

10th Grade

20 Qs

Distribución e Inclusiones en eritrocitos

Distribución e Inclusiones en eritrocitos

University

20 Qs

Cell growth quizziz

Cell growth quizziz

9th Grade

20 Qs

Ôn tập về pH (cơ bản)

Ôn tập về pH (cơ bản)

11th Grade

20 Qs

KIỂM TRA KIẾN THỨC BÀI 33 – KHTN 9

KIỂM TRA KIẾN THỨC BÀI 33 – KHTN 9

Assessment

Quiz

Science

9th Grade

Medium

Created by

Quỳnh Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Nucleotide – đơn phân của nucleic acid có cấu tạo gồm 3 thành phần là

gốc phosphate, đường pentose, nitrogenous base.

gốc phosphate, tinh bột, nitrogenous base.

gốc phosphate, amino acid, nitrogenous base.

gốc phosphate, acid, nitrogenous base.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Nucleic acid là từ chung dùng để chỉ cấu trúc

Protein và acid amin.

Protein và DNA.

DNA và RNA.

RNA và protein.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Bốn loại đơn phân cấu tạo DNA có kí hiệu là

A. A, U, G, C.

B. A, T, G, C.

C. A, D, R, T.

D. U, R, D, C.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Đơn vị cấu tạo nên DNA là

Ribonucleic acid.

Deoxyribonucleic acid.

Amino acid.

Nucleotide.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Chiều xoắn của phân tử DNA là

Chiều từ trái sang phải.

Chiều từ phải qua trái.

Cùng với chiều di chuyển của kim đồng hồ.

Xoắn theo mọi chiều khác nhau.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Đường kính DNA và chiều dài của mỗi vòng xoắn của DNA lần lượt bằng

20 Å và 34 Å.

34 Å và 10 Å.

3,4 Å và 34 Å.

3,4 Å và 20 Å.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Một gen chứa đoạn mạch có trình tự nucleotit là 3’ . . . A – G – C – T – T – A – G – C – A . . . 5’. Trình tự nucleotide tương ứng trên mạch bổ sung là

5’ . . . T – C – G – A – A – T – C – G – T . . . 3’

3’ . . . T – C – G – A – A – T – C – G – T . . . 5’

5’ . . . U – C – G – A – A – U – C – G – U . . . 3’

5’ . . . U – C – G – A – A – U – C – G – U . . . 3’

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?